Giá thuốc kê khai sản xuất trong nước (cập nhật mới nhất)

Giá thuốc kê khai sản xuất trong nước trích xuất từ Cục Quản Lý Dược – BYT. Cập nhật danh sách giá 214 sản phẩm thuốc sản xuất trong nước trình lên cục quản lý dược phẩm. Cập nhật mới nhất ngày 30.4.2019.

Tính đến thời điểm 30/04/2019 mới có 214 sản phẩm thuốc sản xuất trong nước kê khai giá bán lên cục quản lý dược. Từ thời điểm đó đến nay, chưa có danh sách chính thức mới nào được cập nhật.

GIÁ THUỐC KÊ KHAI SẢN XUẤT TRONG NƯỚC CẬP NHẬT 30.4.2019

Theo Nghị định số 155_NĐ_CP, thì các loại thuốc sản xuất trong nước hay nhập khẩu muốn lưu hành thì cần nộp hồ sơ kê khai giá thuốc. Chi tiết của luật mình cũng không nắm rõ, bạn có thể tự tìm hiểu chi tiết về nội dung của Nghị định tại đây.

Dưới đây là danh sách bảng kê khai giá thuốc được sản xuất tại Việt Nam. Danh sách chỉ đưa ra các bảng tóm tắt bao gồm: cột tên thuốc, giá, và quy cách đóng gói. Bạn có thể tải bản đầy đủ tại đây.

STTTên thuốcGiá bán buôn dự kiến (vnd)Quy cách đóng gói
1Baclofus 102000Hộp 6 vỉ x 10 viên
2Henazepril 107500Hộp 6 vỉ x 10 viên
3Hypevas 204000Hộp 6 vỉ x 10 viên
4Soares5915Hộp 30 gói x 15g
5Schuster-102000Hộp 6 vỉ x 10 viên
6Codcerin-D1210Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
7Ofloxacin 2001386Hộp 2 vỉ x 10 viên
8Lefvox-75016500Hộp 3 vỉ x 10 viên
9Kauskas-20012000Hộp 3 vỉ x 10 viên
10Babenic5500Hộp 20 ống 10ml
11Interbone2600Hộp 6 vỉ x 10 viên
13Medi-Neuro forte1200Hộp 10 vỉ x 10 viên
14Apitec 20 - H3200Hộp 2 vỉ x 10 viên
15Apiryl 11000Hộp 3 vỉ x 10 viên
16Ediva E2100Hộp 3 vỉ x 10 viên
17Medskin Acyclovir21000Hộp 1 tuýp 5g
18Ediva E2100hộp 10 vỉ x 10 viên
19Stoccel P4200Hộp 24 gói x 20g
20Thepara42000hộp 1 chai 100ml
21Thepara32500Hộp 1 chai 75ml
22Thepara26000Hộp 1 chai 60ml
23Thepara5250Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml
24Thepara4185Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml
25Thepara3100Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml
26Lipvar 102310Hộp 3 vỉ x 10 viên
27Hagimox 500 caplet1575Chai 100 viên
28Hagimox 500 caplet1575Hộp 20 vỉ x 10 viên
29Hagimox 500 caplet1575Hộp 10 vỉ x 10 viên
30Expas Forte1260Hộp 10 vỉ x 10 viên
31Expas Forte1260Hộp 3 vỉ x 10 viên
32LevoDHG 7509450Hộp 3 vỉ x 7 viên
33Haxium 4010500Hộp 3 vỉ x 10 viên
34Haxium 4010500Hộp 2 vỉ x 10 viên
35Haginir DT 1257980Hộp 2 vỉ x 10 viên
36Eltium 503900hộp 10 vỉ x 10 viên
37Eltium 503900Hộp 5 vỉ x 10 viên
38Apidom18800Hộp 1 chai 30ml
39Apidom5000Hộp 30 gói 10ml
40Apidom2730Hộp 1 chai 30ml
41Vaco-Dotil400Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên
42Vacosivas 102100Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
43Vadol Codein EX1820Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 15 vỉ x 6 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên
44Vinpoic 2008000Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
45Kuztec 102000Hộp 6 vỉ x 10 viên
46Vitamin 3B extra1150Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
47Quafaneuro1210Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
48Qbizolin 0,05%30000Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi)
49Qbizolin 0,05%42000Hộp 1 lọ 18ml (nhỏ mũi)
50Qbizolin 0,05%28000Hộp 1 lọ 10ml (nhỏ mũi)
51Gel xoa bóp con gấu15000Hộp 1 tuýp x 20 gam
52Gel xoa bóp con gấu9500Hộp 1 tuýp x 10 gam
53Fluneopas9500Hộp 1 tuýp 15g
54Vitamin 3B plus1200Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
55Fluneopas7860Hộp 1 tuýp 10g
56Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt35000hộp 1 lọ 20 gam
57Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt25000hộp thiếc 10 gam
58Liệu trường phong45000hộp 1 lọ 20 gam
59Liệu trường phong30000Hộp thiếc 10 gam
60Tinh dầu tràm Quảng Bình230000hộp 1 chai 100 ml
61Tinh dầu tràm Quảng Bình115000hộp 1 chai 50 ml
62Tinh dầu tràm Quảng Bình58000Hộp 1 chai 25 ml
63Quanolon380Hộp 1 lọ x 200 viên
64Quanolon390Hộp 1 lọ x 100 viên
65Quanolon400Hộp 1 lọ x 50 viên
66Quanolon400Hộp 10 vỉ x 10 viên
67QBI-Phadol 250mg2000Hộp 24 gói x 1,5g
68Natri clorid 0,9%9000Lọ súc miệng 500ml
69Natri clorid 0,9%20000Hộp 1 lọ xịt mũi x 70ml
70Natri clorid 0,9%18000 Hộp 1 lọ xịt mũi x 50ml
71Natri clorid 0,9%4000Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 18ml
72Natri clorid 0,9%3000Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml,
73Glucosamin900Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
74Diclofenac 50 mg300Hộp 10 vỉ x 10 viên
75Qbitriam16500hộp 1 tuýp 5 gam
76Qbitriam13000Hộp 1 tuýp 3 gam
77Vitamin B6 10 mg75Lọ 1000 viên
78SovaAPC220000Hộp 1 vỉ x 7 viên
79Atropine-BFS800Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml
80Bidacin4830Hộp 3 vỉ x 10 viên
81Độc hoạt tang ký sinh Bidiphar5000Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên
82Mrvac548820Hộp 10 lọ bột đông khô x 10 liều. Hộp 10 lọ nước hồi chỉnh x 6 ml
83MVVAC3530171 hộp vắc xin chứa 10 lọ vắc xin sởi đông khô (10 liều/lọ); 1 hộp nước hồi chỉnh chứa 10 lọ (6ml/lọ)
84Vancomycin 500mg52000Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
85Relipoietin 4000IU Erythropoietin người tái tổ hợp 4000IU314000Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,4ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc
86Religrast 300µg385000Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,5ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc
87Stomex3500Hộp 2 vỉ x 7 viên
88Pesancidin43500hộp 1 tuýp 15 gam
89Cenrobaby2500Hộp 20 gói x 1,5g
90Vitamin B6850Hộp 10 vỉ x 10 viên
91Piroxicam MKP550Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên; Chai 100 viên
92An vị tràng TW32800Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên
93Thuốc tiêu độc Tw325000Hộp 1 chai 125ml siro thuốc
94Alpharusa1500Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
95Promethazin310Hộp 30 chai x 40 viên
96Vitamin B1 250mg950Hộp 10 vỉ x 10 viên
97Pecaldex3000Hộp 18 ống x 05ml
98Tetracyclin 500mg1000Hộp 1 chai 60 viên
99Rhunaflu1250Hộp 5 vỉ x 10 viên
100Clorpromazin 25mg300Hộp 20 vỉ x 30 viên
101Clorpromazin 25mg300hộp 1 chai x 250 viên
102Prostoma 33100Hộp 20 gói x 10g
103Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand)28000hộp 1 chai 60ml
104Hepaur 5g33000Hộp 10 ống x 10 ml
105Sitavia 5010800Hộp 3 vỉ x 10 viên
106Sitavia 10017050Hộp 3 vỉ x 10 viên
107Atenolol Stada 50 mg
Đổi tên thành: Stadnolol 50 theo Công văn số 18697/QLD-ĐK ngày 02/10/2018)
850Hộp 10 vỉ x 10 viên
108Aphargen368Hộp 5 vỉ, 25 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 20 viên
109Ceprico3300Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, Hộp 01 lọ x 60 viên
110Đại tràng H/B2900Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên
111Diệp hạ châu KH1800Hộp 01 lọ x 45 viên, hộp 01 lọ x 60 viên, hộp 01 lọ x 100 viên, hộp 3 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, 5 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, 10 vỉ nhôm/PVCx 10 viên, hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên, 5 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên, 10 vỉ nhôm/nhômx 10 viên
112An thần Bảo Phương
Đổi tên thành: Bổ tỳ BSV (theo Công văn số 8881/QLD-ĐK ngày 19/5/2015)
6100Hộp 12 gói; Hộp 20 gói
113Cảm cúm Bảo Phương4200Hộp 12 gói; Hộp 20 gói
114Cefixim 1005800Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 1,5g
115Rosuvastatin 5-US3000Hộp 3 vỉ x 10 viên
116Tư âm thanh phế30000Hộp 1 lọ 60ml
117Tư âm thanh phế40000Hộp 1 lọ 90ml
118Tư âm thanh phế8000Hộp 12 gói x 15ml
119Tư âm thanh phế4200Hộp 12 gói; 20 gói x 5ml
120Atmurcat9550Hộp 10 gói, 20 gói x 1gam
121Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ38000Hộp 1 lọ nhựa 125 m
122Hoàn Phong Thấp Nam Hà43500Hộp 10 viên x 10 gam
123Naphaceptiv15000Hộp 1 vỉ gồm 21 viên vàng và 7 viên nâu
124Alphachymotrypsine1300Hộp 2 vỉ x 10 viên
125Vitamin C 5002940Hộp 10 vỉ x 2 viên
126A.T Olanzapine ODT 15mg4200Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
127Atisyrup zinc5500Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml
128Atisyrup zinc5500Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml
129Atisyrup zinc9500Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10 ml
130Atisyrup zinc9500Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml
131Phuhepa 150mg6000hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên 90 viên, 250 viên, 500 viên nén bao phim
132Dourso-S7850hộp 1 vỉ , 6 vỉ , 10 vỉ x 10 viên
133Dextromethorphan 15mg540Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
134Dextromethorphan 15mg540Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
135Povidine 10 %7350Hộp 1 lọ 20ml
136Povidine 10 %5775Hộp 1 lọ 8ml
137Povidine 10 %66150Chai 500ml
138Povidine 10 %15750Hộp 1 lọ 90ml
139Povidine 10 %630000Bình 5 lít.
140Vitamin E thiên nhiên 400IU2300Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ và hộp 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nang mềm
141A.T Loperamid 2 mg1005Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
142Pharbavix40000Hộp 3 vỉ x 10 viên
143Fabadroxil5000Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g
144Ofloxacin98000Hộp 1 lọ 100ml
145Terpincold1100hộp 6 vỉ x 15 viên
146Diclofenac methyl12000Hộp 1 tuýp 20g
147Augclamox 2505000Hộp 12 gói, 14 gói, 30 gói x 1,5g
148Hoạt huyết dưỡng não PV1200Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
149Hoạt huyết dưỡng não500Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
150PV xoang1800Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 60 viên
151Phong tê thấp PV1800Hộp 1 lọ 100 viên nén; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
15218F-FDG (FDG)880000Lọ 15,8-16ml
153Thuốc bổ ngâm rượu215000Thang thuốc 620g được đóng trong 2 lần túi PE, bên ngoài đóng túi PE cứng.
154Viên sáng mắt Bảo Phương5200Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 60 viên
155Hamobingap6200Hộp 01 lọ x 30 viên
156Diệp hạ châu Vinaplant4800Hộp 5 vỉ x 20 viên
157TP Povidon iod 10% Spray120000Hộp 1 lọ 250ml
158TP Povidon iod 10% Spray90000Hộp 1 lọ 200ml
159TP Povidon iod 10% Spray70000Hộp 1 lọ 125ml
160TP Povidon iod 10% Spray55000Hộp 1 lọ 90ml
161TP Povidon iod 10% Spray40000Hộp 1 lọ 60ml
162TP Povidon iod 10% Spray24000Hộp 1 lọ 30ml
163TP Povidon iod 10% Spray14500Hộp 1 lọ 15ml
164Kim tiền thảo Orgalife6500Hộp 20 gói,30 gói, 40 gói, 50 gói, 60 gói x 2g
165Dexclorpheniramin 6250Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên
166Phyllanthi6500Hộp 20 gói, 30 gói, 40 gói, 50 gói x 3g
167Hữu quy - Orgalife6000Hộp 5 vỉ x 10 viên, 06 vỉ x 10 viên
168Leranis S15000Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên màu trắng + 7 viên màu nâu); Hộp 100 vỉ x 28 viên (21 viên màu trắng + 7 viên màu nâu)
169Trà Gừng TW337000Chai 100g
170Cardogrel4950Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên
171Omeprazol880Hộp 10 vỉ x 10 viên
172Nadyzin3000Hộp 24 gói x 2g
173Fexnad 1203200Hộp 1 vỉ x 10 viên
174Amitriptyline Hydrochloride 10mg1450Hộp 10 vỉ x 10 viên
175Oridiner 300mg17000Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên
176Amitriptyline Hydrochloride 25mg2200Hộp 10 vỉ x 10 viên
177Argibu 3003500Hộp 3 vỉ x 10 viên
178Zamko 255490Hộp 3 vỉ x 10 viên
179UmenoHCT 20/255000Hộp 3 vỉ x 10 viên
180Vinsalamin 2505500Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
181Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9%10500Chai 500ml
182Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9%100000can 5 lít
183Dopharen 12530000Hộp 1 lọ 80ml
184Dopharen 12533000Hộp 1 lọ 100ml
185Hangitor plus3516Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
186Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM60000Hộp 1 chai 30 ml
187Ausvair 15010000Hộp 3 vỉ x 10 viên
188Bividios3000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
189Urilith4000Hộp 3 vỉ hoặc 6 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 3 vỉ hoặc 6 vỉ Alu/PVC x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên
190Bài thạch - BVP3000Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 45 viên, hộp 1 chai 100 viên
191Mangoherpin DM30000Hộp 1 tuýp 10g
192Mepraz3879Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên
193Sedno2200Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)
194Mangoherpin DM30000Hộp 1 tuýp 10g
195Tenofovir - BVP28000Hộp 3 vỉ x 10 viên
196Nofotai 1007200Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên
197Nofotai 505800Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên
198Yawin 3012000Hộp 3 vỉ x 10 viên
199Ahevip 9014000Hộp 5 vỉ x 10 viên
200Tinforova 3 M.I.U6200Hộp 01 vỉ x 10 viên
201Cbispasmo1200Hộp 5 vỉ x 10 viên
202Aginmezin 10970Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
203Agimepzol 201150Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
204Amquitaz 56750Hộp 10 vỉ x 10 viên
205Agi-Bromhexine 4350Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
206Gifuldin 2502100Hộp 2 vỉ x 10 viên
207Fenagi 75910Hộp 10 vỉ x 10 viên
208Agi-Bromhexine 16890Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
209Rabepagi 102000Hộp 3 vỉ x 10 viên
210Agidopa1900Hộp 2 vỉ x 10 viên
211Agimfast 1203800Hộp 2 vỉ x 10 viên
212Agilosart 1007000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
213Comegim3000Hộp 1 ỉ x 30 viên
214Lopigim 6005100Hộp 3 vỉ x 10 viên
215Agimol 801750Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam
216Agi-bromhexine18000Hộp 1 chai 30ml
217Agilosart 12,51450Hộp 03 vỉ x 10 viên
218Supbotic2800Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
219Epfepara Codeine1950Hộp 2 vỉ x 10 viên
220Hexilivi
Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019
8000Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml
221Levaked9000Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
222Patchell6050Hộp 60 viên
223Tofluxine277Chai 500 viên
224Metrospiral1594hộp 10 vỉ x 10 viên
225Calcium - NIC plus9490hộp 20 ống x 10ml
226Argide13500Hộp 20 ống x 10 ml
227Telgate 1805490Hộp 2 vỉ x 10 viên
228Phaanedol flue7200hộp 20 ống x 5ml
229Carhurol 106250Hộp 3 vỉ x 10 viên
230Performax7200Hộp 3 vỉ x 10 viên
231Ornisid12200Hộp 5 vỉ x 6 viên
232Loperamid - BVP1050Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên; Chai 1000 viên.
233Nuradre 3006000Hộp 5 vỉ x 10 viên
234Nam Dược tiêu độc thủy37000Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 ml
235Baetervir25000Hộp 3 vỉ x 10 viên
236Efodyl8500Hộp 2 vỉ x 10 viên
237Ktine6000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
238Kuharu2000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên
239Tirizex Levo3520Hộp 1 vỉ x 10 viên
240Sartanpo 252100Hộp 3 vỉ x 10 viên
241Sartanpo3000Hộp 3 vỉ x 10 viên
242Hemafort38000Hộp 1 chai 60ml
243Ametuss20000Hộp 1 chai 60ml
244Cadiflex 15007000Hộp 20 gói x 3,95g
245Tenamyd Actadol 500 Softcaps800Hộp 5 vỉ x 10 viên
246Ad - Liver1850Hộp 12 vỉ x 5 viên
247Salbutamol150Hộp 10 vỉ x 10 viên
248Cafein 70 mg/1 ml45000Hộp 100 ống x 1 ml
249Linanrex26000Hộp 10 ống x 1ml
250Suztine 42450Hộp 3 vỉ x 10 viên
251Imoglid3000Hộp 3 vỉ x 10 viên
252Vắc xin viêm gan A (Havax)954000,5ml/ liều, 1 liều/lọ
253AMBROCO SUS Sirô22523Hộp 1 chai 30ml
254Mepheboston 5001400Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
255Motiboston800Hộp 10 vỉ x 10 viên
256Albenca 4005500Hộp 1 vỉ xé x 1 viên
257Patandolusa extra800Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
258Usarvudin9000Hộp 3 vỉ x 10 viên
259Paracetamol300Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên
260Usamuc1500Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g
261Paracetamol usar300Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
262Usarad1000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
263Usarirsartan4000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
264Usarcoxib2500Hộp 3 vỉ x 10 viên
265Usarglim 22000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
266Usarlosartan2450Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
267Usarglim 43000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
268Usaconcorich1500Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
269Fastrichs2500Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
270Loperamid 2mg1000Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
271Aritrodex15000Hộp 3 vỉ x 10 viên
272Depural35000Hộp 1 chai 125ml
273B.a.r36000Hộp 01 chai 90ml
274Pectol-E36000Hộp 1 chai 90 ml.
275Phytilax viên nhuận trường900Hộp 3 vỉ x 10 viên
276Cốm cảm xuyên hương3200Hộp 20 gói x 2g
277Siro ho Bách Thảo55000Hộp 1 chai 125 ml
278Phugia2200Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
279Langga90000Hộp 1 chai 125 ml
280Fazuphen10500Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5 ml
281Ahevip 906000Hộp 5 vỉ x 10 viên
282Saprozin3450Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x 3g
283Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain300000Hộp 1 chai 30 ml
284Flazacort
Đổi tên thành: Flazacort 6 (theo Công văn số 3757/QLD-ĐK ngày 21/3/2019)
7500Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên
285Pravitce4000Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên
286Ausagel 1002000Hộp 06 vỉ x 10 viên
287Franlucat 5mg5000Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên
288Cttproxim 20014800Hộp 2 vỉ x 10 viên
289Oraliton3500Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml
290Ciprofloxacin 250-US12000Hộp 10, 14, 20 gói x 3g
291Ustadin1400Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
292Tertracyclin820Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên
293Celecoxib 200mg2880Hộp 2 vỉ , hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên
294Dresnason600Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
295Steron-Amtex540Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên
296Atorvastatin 20 mg4800Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
297Amerbic1320Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên
298Victocep1560Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
299Cloleo20200Hộp 1 tuýp 10g
300Cloleo27000Hộp 1 tuýp 15g
301Diệp hạ châu - BVP1206Chai 100 viên ; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
302Mangoherpin 2%28000Hộp 1 tuýp 10g
303Viên sáng mắt - BVP3000Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hôp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm)
304Vương thảo trừ xoang3600Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE).
305Thập toàn đại bổ - BVP350000Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu)
306Wecetam 8003000Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC).
307Tiêu dao-BVP3000Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)
308Wecetam 4002000Hộp 10 vỉ x 10 viên
309Drolenic 108000Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PVDC)
310Eblamin3481Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên
311Stadloric 1003000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
312TP Povidon iod 10% Gel16000Hộp 1 tuýp 10g
313Effpadol sủi2000Hộp 4 vỉ xé x 4 viên
314TP Povidon iod 10%20000Hộp 1 lọ x 125ml
315TP Povidon iod 7,5%40000Hộp 1 lọ 250 ml
316Tinh thận đơn5800Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên
317Tipo55000Hộp 1 chai x 60ml
318Cao ích mẫu30000Chai 200 ml
319Bosgyno plus8000Hộp 1 vỉ x 10 viên
320Hasanprovel 1502500Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
321Viên cảm cúm - BVP1420Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu)
322Mangoherpin 2008000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
323Daviplus4200Hộp 20 ống x 10 ml
324Albevil Fort1500Hộp 10 vỉ x 10 viên
325Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea)1050Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
326Liverplant3500Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên
327Pokemine9000Hộp 20 ống x 10 ml
328Feguline3500Hộp 03 vỉ x 10 viên
329Dicsep5500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
330Gentamicin 0,3%3150Hộp 1 chai 5ml
331Nước cất pha tiêm945Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml
332Zostopain 603700Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
333Medbose 1003500Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên
334Medbose 502520Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên
335Larevir 3009000Hộp 10 vỉ x 10 viên
336Timolol 0,25%18900Hộp 1 chai 5 ml
337Vitamin B11260Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml
338Cevita 1002100Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml
339Albendo8000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
340Betawtodex250Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên
341Gaswin 500500Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
342Lodegald-Urso11000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
343Gmdiacetyl 201500Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
344Fudophar 800mg4800Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml
345Povidone iodine14700Chai 90ml
346Povidone iodine68000Chai 500ml
347Povidone iodine5400Hộp 1 chai 20 ml
348Cao lỏng Actiso42000Hộp 1 chai 120 ml
349DHC 107000Hộp 20 gói, 30 gói
350Euvaltan Plus5800Hộp 3 vỉ x 10 viên
351Fudolac28000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HPDE)
352Dodapril 2 mg400Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
353Tophem650Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang mềm
354Dofopam700Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500 viên.
355Dodapril 2 mg400Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
356Cefaclor 500mg7000V/10, H/20 viên
357Cefaclor 500mg7000V/10, H/30 viên
358Propranolol450Hộp 10 vỉ x 10 viên
359Propranolol450Chai 100 viên
360Long đờm- TVP300Chai 400 viên
361Travicol codein F1400Hộp 10 vỉ x 10 viên
362Tradinir4000Hộp 12 gói x 3g
363Tradinir4000Hộp 10 gói x 3 g
364Stugon-Pharimex350Hộp 10 vỉ x 25 viên
365Ibuprofen 400600V/10, H/100 viên
366Stugon-Pharimex350Hộp 10 vỉ x 10 viên
367Ibuprofen 400570Chai 200 viên
368Cefadroxil 500mg2000V/10, H/100 viên
369Cefadroxil 500mg2000Chai 200 viên
370Cefadroxil 500mg2000Chai 100 viên
371Alphadaze3000Hộp 10 vỉ x 10 viên
372Golzynir6900Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
373Xylometazolin 0,05%20000Hộp 1 lọ 15 ml
374Oraliver1000Hộp 2 vỉ x 20 viên, Lọ 90 viên
375Calci - D38000Hộp 30 gói x 3g
376Vitamin D-TP1100Hộp 10 vỉ x 10 viên
377Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang4000Hộp 2 vỉ x 10 viên
378Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang56000Hộp 1 chai 250 ml
379Dưỡng vị tán Xuân Quang46000Hộp 1 lọ 30 g
380Thanh tâm bá bổ Xuân Quang56000Hộp 1 chai 250 ml
381Biacti - Đương quy dưỡng huyết Xuân Quang3650Hộp 2 vỉ x 10 viên
382Tropeal68000Hộp 1 tuýp 10g
383Tropeal100000Hộp 1 tuýp 15g
384Tazando2100Hộp 10 vỉ x 10 viên
385BIOSUPTIN7000Hộp 25 gói x 1g
386Simenic5000Hộp 3 vỉ x 10 viên
387Calcium-Nic extra7500Hộp 02 vỉ x 10 ống x 5ml
388Calcium-Nic extra9500Hộp 02 vỉ x 10 ống x 10ml
389Effebaby950Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml
390Colocol suppo 1502100Hộp 2 vỉ x 5 viên
391Colocol suppo 801800Hộp 2 vỉ x 5 viên
392Licotan6000Hộp 1 lọ 60 viên
393Para - OPC 80mg1400Hộp 12 gói x 510mg
394Trindifed-DM31000Hộp 1 chai 60ml
395Agibeza 2003200Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
396Agilosart 503000Hộp 4 vỉ x 10 viên
397Cồn xoa bóp An phúc bình90000Hộp 1 chai 100 ml
398Pectol D1600Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường
399Halaxamus1596Hộp 10 vỉ x 10 viên
400Q-Tyta8500hộp 10 túi x 5 gam viên hoàn cứng
401Tesimald-sulfamid2500Hộp 25 gói x1,5g
402Cefadroxil 250mg2600Hộp 10 gói x 2g
403Cefpirome 2g120000Hộp 1 lọ
404Cefpirome 2g120000Hộp 10 lọ
405Độc hoạt tang ký sinh MKP1800Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
406Calcium Stada vitamin C, PP2500Hộp 20 ống x 5ml, hộp 24 ống x 5ml
407Ausvair 757500Hộp 3 vỉ x 10 viên
408Fabadroxil55000Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch
409Prumicol Flu 500800Hộp 25 vỉ x 4 viên
410Fabathio 300 inf120000Hộp 10 lọ x 10ml
411Cimazo7450Hộp 30 viên
412Cholina13500Hộp 30 viên
413Danospan48000Hộp 1 chai 60ml
414Seabibol70000Hộp 10 ống 4ml
415Kidz kream9999Hộp 1 tuýp 10 gam
416Cetirizin500Hộp 10 viên/vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên nén bao phim
417Fabadroxil59500Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch
418Abingem-1,4gm (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Naprod life sciences pvt.ltd. Địa chỉ: 304, Town Centre, 3rd Floor, Andheri-Kurla Road, Near Mittal estate, Andheri (East), Mumbai-400059, India)1400000Hộp 1 lọ
419Propylthiouracil450Hộp 1 lọ 100 viên
420Sun-Dobut 250mg/250ml100000Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml
421Ubiheal 1004400Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
đính chính quy cách đóng gói thành: Hộp 5 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên KĐ theo CV số 16537/QLD-ĐK ngày 23/08/2018
423Bakidol 650mg1300Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
424Zevagra40000Hộp 1 vỉ x 1 viên
425Ibisaol9000Hộp 1 vỉ x 10 viên
426Cragbalin 15013000Hộp 3 vỉ x 10 viên
427Azubin4700Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
428Arbuntec 811500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
429Alovirum188000Hộp 1 lọ 125ml
430Cefpodoxim 40mg/5ml67000Hộp 1 lọ để pha 60 ml hỗn dịch uống
431Rohto Levoflor40000Hộp 1 lọ 5 ml
432Hoạt huyết an thần - BVP68000Hộp 10 gói x 50ml
433Fezidat1750Hộp 3 vỉ x 10 viên
434Vitatrum energy8000Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên
435Mediprist100000Hộp 1 vỉ x 1 viên
436Tenofovir 150 - BVP25000Hộp 3 vỉ x 10 viên
437Tenofadin40000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
438Povidon iod 10%10000Hộp/lọ 30ml
439Povidon iod 10%60000lọ 650ml
440Povidon iod 10%45000lọ 330ml
441Acyclovir 200mg1550Hộp 10 vỉ x 10 viên
442Povidon iod 10%18000lọ 90ml
443Povidon iod 10%19000Hộp/6 lọ 100ml
444Povidon iod 10%40000lọ 250ml
445Acyclovir 200mg1600Hộp 3 vỉ x 10 viên
446Imefed 625mg13000Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên
447Cloxacillin 0,5g33000Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
448Vicaldex6000Hộp 10 ống 10ml
449Vicaldex4010Hộp 10 ống 5ml
450Vicaldex6000Hộp 24 ống 10ml
451Calci D chewing3000Hộp 1 tuýp x 15 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 4 viên
452Cetecofermax2500Hộp 10 vỉ x 10 viên
453Redflox 5009000Hộp 3 vỉ x 10 viên
454Vitamin B6-HD650Hộp 3 vỉ x 20 viên
455Cicaru14000Hộp 10 gói x 1,5g
456Midactam 75014000Hộp 1 túi x 01 vỉ x 10 viên
457Cepemid 1g104000Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
458Midanefac 20/255900Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên
459Pipebamid 3,375113000Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
460Midaman 1,5g/0,1g103000Hộp 1 lọ
461Nhiệt miệng PV2500Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên
462Ketofen-Drop28000Hộp 1 ống 3 ml
463Nausazy24000Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml.
464Monine25000Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml
465Hantacid3990Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml
466Hylaform 0,1%6500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 0,4ml
467Q-mumasa baby2000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 60 vỉ x 5 ống 1ml
468Moxieye5500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 0,4ml
469Ketofen-Drop55000Hộp 1 ống 10ml
470Novotane ultra6000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0,4ml
471Dexalevo-drop5000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0.4ml
472Hylaform 0,1%10000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 1 ml
473Laci-eye5500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0.4ml
474Q-mumasa baby1500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 60 vỉ x 5 ống 0.4ml
475Dexamoxi5500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống x 0.4ml
476Ketofen-Drop5500Hộp 5 ống, 10 ống x 0.4ml
477Greenramin15000Hộp 1 lọ x 50 viên
478Kẽm Oxyd 10%15000Hộp 1 tuýp x 15g
479Kẽm Oxyd 10%8000Hộp 1 tuýp x 5g
480Zokora-HCTZ 20/12,512000Hộp 3 vỉ x 10 viên
481Schuster3500Hộp 60 viên
482Larrivey30000Hộp 4 vỉ x 7 viên
483Peruzi 12,52500Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
484Zokora-207200Hộp 3 vỉ x 10 viên
485Ravenell-62,560000Hộp 4 vỉ x 14 viên
486Ravenell-12595000Hộp 4 vỉ x 14 viên
487Argide14500Hộp 20 ống x 5 ml
488Labestdol3800Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói, 20 gói, 24 gói x 5ml
489Kiện nhi Opsure50000Hộp chai 1 x 90ml
490Hoàn sáng mắt Diaban4950Hộp 10 gói, 20 gói x 9 g (túi nhôm); Lọ 90 g
491Dầu nóng mặt trời56700hộp 1 chai 60ml
492Dầu nóng mặt trời35200Hộp 1 chai 20ml
493Siro Atdoncam Syrup13400hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml
494Siro Atdoncam Syrup7200Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml
495Siro Atdoncam Syrup10000hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml
496AXOFINEN 1005500Hộp 3 vỉ x 10 viên
497Labestdol29000Hộp 1 lọ 60ml
498Nabucox 4004500Hộp 3 vỉ x 10 viên
499Nadyestin 208000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
500Imefed 500mg/125mg13000Hộp 12 gói x 1,6g
501Opxil 2502000Hộp 10 vỉ x 10 viên
502Oxacillin IMP 250mg5000Hộp 01 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
503Imefed 875mg/125mg17000Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên
504Opxil 2501900Chai 200 viên
505Oxacillin IMP 500mg8500Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên
506Imefed 500mg/125mg13000Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên
507Imefed 250mg/31,25mg7500Hộp 1 túi x 12 gói 1g
508Claminat 60032000Hộp 1 lọ, 10 lọ x 600mg
509Momencef 375mg14000Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; 1 túi x 3 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên
510Imefed 250mg/31,25mg8700Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên
511Lansoprazol 302500Hộp 01 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên
512Cefoperazone 1g48000Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
513Pharmox IMP 250mg5200Hộp 12 gói x 1g
514Claminat IMP 500mg/62,5mg12600Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên
515Cefamandol 0,5g59900Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g
516Biopacol1900Tuýp 5 viên, 10 viên
517Tô mộc Hadiphar4400Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,5g
518Lifibrat 3003200Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
519Tribf1260Hộp 10 vỉ x 10 viên
520Tetracycline 250mg800Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
521Berberine 100mg1000Hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai x 100 viên
522Terpin-Codein1500Hộp 10 vỉ x 10 viên
523Dexamethason330Hộp 20 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 400 viên
524Mekocetin300Hộp 5 vỉ x 20 viên
525Maloxid1500Hộp 10 vỉ x 8 viên
526Ibuprofen 400mg850Hộp 10 vỉ x 10 viên
527Doxycycline 100mg740Hộp 10 vỉ x 10 viên
528Cimetidine MKP 200550Hộp 10 vỉ x 10 viên
529Nystatin 500.000IU1500Hộp 2 vỉ x 8 viên
530Maxclary 50014000Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên
531Maxclary 2507500Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên
532NeuroDT1800Hộp 10 vỉ x 10 viên
533Schuster-102500Hộp 6 vỉ x 10 viên
534Botaxtan16800Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
535Cefditoren 200
Đổi tên thành: Zusdof (theo Công văn số 5525/QLD-ĐK ngày 16/4/2019)
32000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
536Atmuzyn9000Hộp 2 vỉ 10 viên
537Oralphaces43000Hộp 1 lọ x 20g để pha 100ml hỗn dịch uống
538Trimexazol32000Hộp 1 chai 60 ml hỗn dịch uống
539Oralphaces22000Hộp 1 lọ x 6g để pha 30ml hỗn dịch uống
540Oralphaces28000Hộp 1 lọ x 9g để pha 30ml hỗn dịch uống
541Sibendina2800Hộp 3 vỉ x 10 viên
542Pro-Spasmyl1200Hộp 3 vỉ x 10 viên
543Methylergo Tabs9000Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
544Lyginal15100Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên
545Lyfomin17600Hộp 6 gói, 12 gói, 18 gói
546Grow - F8700Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống, 50 ống x 10ml
547Acetuss6700Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml
548Molantel 1006500Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
549Phostaligel Nic9500Hộp 20 gói x 20 g
550Cao lỏng phong thấp7247Ống 20ml; túi 20ml
551Cao lỏng phong thấp5589Ống 10ml
552Amariston7000Hộp 1 vỉ x 1 viên
553Cao lỏng phong thấp46575Chai 100ml
554Bichivi30000Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
555Bổ phế tiêu đờm48000Hộp 1 chai 125 ml
556Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ
Đổi tên thành: Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ KĐ (theo công văn số 22718/QLD-ĐK ngày 29/12/2017)
40000Hộp 1 lọ 100 ml
557Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ
Đổi tên thành: Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ KĐ (theo công văn số 22718/QLD-ĐK ngày 29/12/2017)
45000hộp 1 lọ 125 ml
558Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ28000Hộp 1 lọ nhựa x 95ml
559Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ29000Hộp 1 lọ nhựa x 100ml
560Clorpheniramin 4400Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên
561Sunfloxacin 250mg/50ml48000Hộp 1 túi 50ml; Hộp 1 chai 50ml
562Sunfloxacin 500mg/100ml63000Hộp 1 túi 100ml; Hộp 1 chai 100ml
563Sunfloxacin 750mg/150ml180000Hộp 1 túi 150ml; Hộp 1 chai 150ml
564ANC27500Hộp 1 chai 30ml
565ANC45000Hộp 1 chai 60 ml
566Calcolife5500Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml
567Calcolife7500Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml
568Đại tràng K91960Chai 50 viên
569GastraQK91780Chai 60 viên
570GastraQK91680Hộp 1 chai 100 viên
571Bostacet5000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
572Bosphagel B5000Hộp 20 gói, 26 gói, 30 gói x 20g
573Bosfen 4004000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 40 viên, 60 viên, 80 viên, 100 viên, 120 viên, 140 viên
574Bostanex80000Hộp 1 chai 100ml
575Bostanex55000Hộp 1 chai 60ml
576Bostanex50000Hộp 1 chai 30ml
577Bostanex90000Hộp 1 chai 120ml
578Zopiboston3500Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
579Philclonestyl1200Hộp 5 vỉ x 10 viên
580Paralmax extra800Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên
581Enaboston 20 plus5000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
582Conoges 1004000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
583Cloxacillin 0,5g33000Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.
584Gentriboston13000Hộp 1 tuýp 10g
585Cefamandol 2g130000Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g
586Cefamandol 1g70000Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
587Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25mg7100Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg
588pendo-Irbesartan-HCTZ 300mg/12,5mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)7000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
589pendo-Ursodiol C 250 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4)12000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
590Tyrozet 850 mg2200Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên
591Tahero 5006000Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml
592Tphgold28500Hộp 20 gói x 4g
593Swintanacin16500Hộp 01 vỉ x 10 viên
594Prosidefin 10060000Hộp 01 vỉ x 04 viên
595Paesonazol 4012000Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên
596Omaxu2540Hộp 10 gói, 25 gói x 1,5g
597PD-Ambroxol 3012000Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml
598PD-Ambroxol 307000Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml
599PD-Ambroxol 3051000Hộp 1 chai 100ml
600PD-Ambroxol 3036000Hộp 1 chai 60ml
601PD-Ambroxol 3026000Hộp 1 chai 30ml
602Lodegald-Meloxi 7.51350Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
603Lodegald-Flunarizin2000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
604Kimasuld399Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
605Vitamin C900Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (PVC/Alu); Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/Alu); Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên
606Vitamin B61260Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml
607Bromhexin 8mg126Hộp 2 vỉ x 20 viên; 20 vỉ x 20 viên
608Ciprofloxacin 0,3%4500Hộp 1 chai 5ml
609DigoxineQualy735Hộp 1 vỉ x 30 viên
610Eftilora 10630Hộp 1 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
611Ivermectin 684000Hộp 1 vỉ x 4 viên
612Metrima 1002100Hộp 1 vỉ x 6 viên
613Povidone Iodine 1%16800Hộp 1 chai 90ml
614Tenofovir12600Hộp 3 vỉ x 10 viên
615Tetracain 0,5%16800Hộp 1 chai 10ml
616Atilude38000Hộp 1 chai 60 ml
617Atilude63000Hộp 1 chai 100 ml
618Atisyrup zinc36000Hộp 1 chai 100ml
619Bedouza 10001260Hộp 10 vỉ x 10 ống
620Simloxyd630Hộp 6 vỉ x 10 viên
621Maxxprolol 10 - plus4490Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
622CadisAPC 40/12.53590Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
623CadisAPC 80/257490Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
624CadisAPC 80/12.57190Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
625Cefdirka11000Hộp 12 gói x 3g
626Ankodinir157181Hộp 1 lọ chứa 36,1g bột pha hỗn dịch để pha 60ml
627Ankodinir257620Hộp 1 lọ chứa 60,2g bột pha hỗn dịch để pha 100 ml
628Mitidipil 4mg5500Hộp 3 vỉ x 10 viên
629Bài thạch Vinaplant1000Hộp 10 vỉ x 10 viên
630Diệp hạ châu Vinaplant4500Hộp 30 gói x 6g
631Lục vị Vinaplant5500Hộp 10 hoàn mềm x 8g
632Diệp hạ châu Vinaplant6600Hộp 30 gói x 9g
633Giải độc gan Vinaplant3500Hộp 30 gói x 3g
634Giải độc gan Vinaplant9000Hộp 30 gói x 9g
635Diệp hạ châu Vinaplant2500Hộp 30 gói x 3g
636Giải độc gan Vinaplant6300Hộp 30 gói x 6g
637Ornisid20000Hộp 5 vỉ x 6 viên
638Ketorolac-BFS10000Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1 ml
639Desone6000Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml
640Glucofast 500680Hộp 04 vỉ x 15 viên
641Glucofast 850950Hộp 04 vỉ x 15 viên
642Pregabalin 30012000Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
643Aumoxtine 5001250Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
644Fenbrat 160m950Hộp 03 vỉ x 10 viên
645Tobra-BFS23000Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 2 ml.
646Acyclovir 5%20000Hộp 1 tuýp 5g
647Dogatamil900Hộp 1 vỉ x 30 viên
648Rovonyl1800Hộp 2 vỉ x 10 viên
649Piracetam 800 mg1200Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
650Spiramycin3000Hộp 2 vỉ x 8 viên
651Digoxin-BFS30000Hộp 01, 10, 20 lọ x 4ml
652Bfs-Adenosin800000Hộp10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml
653Pamol15000Hộp 1 lọ 30ml
654Duchat12500Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml
655Pesancidin43500hộp 1 tuýp 15 gam
656Fexofenadine 180-US; Đổi tên: Amnonims (theo Công văn số 5101/QLD-ĐK ngày 23/03/2018)6700Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
657Rosuvastatin-MV4000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên
658Ciforkid 25012000Hộp 10 gói, 20 gói x 3g
659Mát gan tiêu độc2200Hộp 01 lọ 36 viên hoàn cứng
660Thuốc ho Bách bộ47500Hộp 1 chai 120 ml cao lỏng
661Midagentin 500/125mg5800Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
662Ofloxacin 200mg/100ml98000Hộp 01 lọ x 100ml.
663Ofloxacin 200mg/40ml89500Hộp 01 lọ x 40ml
664Ramipril 2,5mg2600Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên.
665Vitamin B12 1mg/2ml1450Hộp 100 ống 2ml
666Vitamin B12 1mg/4ml1700Hộp 50 ống x 4ml
667Cephazomid 125mg/5ml41000Hộp chứa 1 lọ kèm thìa nhựa
668Midatan 250/62,53600Hộp carton chứa 12 gói x 3,5g
669Adrenalin 1mg/1ml4000Hộp 10 ống x 1 ml
670Metronidazole 400mg480Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
671Midatoren 160/258900Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
672Vitamin PP500Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
673Vitamin C560Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
674Tenoxicam800Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
675Spiramycin 1,5 MIU3100Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
676Sinwell700Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên
677Ruxict1300Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
678Remint-S350Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên
679Ranitidin540Hộp 10 vỉ x 10 viên
680Panactol400Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
681Meloxicam450Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
682Kasiod680Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 25 viên
683Glucosamin1500Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
684Glucosamin800Hộp 10 vỉ x 10 viên
685Dexlacyl165Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên
686Dicintavic430Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
687Dexclorpheniramin180Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
688Cinnarizin160Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 50 viên
689Cedetamin TH210Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
690Cedetamin210Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên
691Bromhexin150Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên
692Ambroxol700Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
693Tam thất putaleng2658Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên
694Thuốc cam tùng lộc6866Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
695Đại bổ khí huyết3200Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (nhôm/PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm/nhôm); Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
696Viên sáng mắt Khải hà2500Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
697Bổ gan - TT1800Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên
698Zuzafox 4014500Hộp 3 vỉ x 10 viên
699Cinpizin2000Hộp 10 vỉ x 10 viên
700Amtesius3500Hộp 30 gói x 3g
701Toprozil 25028000Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 4,5g
702Abvaceff 1008500Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g
703Cadifast 1203730Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
704Valsartan-MV4000Hộp 3 vỉ x 10 viên
705Naptogast 202000Hộp 2 vỉ x 6 viên nang (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 7 viên nang (vỉ nhôm-nhôm)
706Cevirflo30000Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
707Fluconazol Stada 150 mg12000Hộp 1 vỉ x 1 viên, 10 viên
708Meyerurso 20010000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
709Zinsupi5500Hộp 20 gói x 5ml
710Amxolpect 30mg6500Hộp 20 gói x 5ml
711Amxolpect 30mg5100Hộp 20 ống x 5ml
712Amxolpect 30mg24000Hộp 1 chai 30ml
713Amxolpect 30mg38500Hộp 1 chai 60ml
714Cefotiam 0,5g49000Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml
715Clamogentin 0,5/0,122500Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất 5ml
716Vicimadol 2g93800Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 10 ml
717Viciroxim 0,5g22500Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
718Vitafxim15000Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
719Chlorhexidine 1%68000Hộp 1 tuýp 20g
720Ciclopirox 0,77%40000Hộp 01 tuýp 15g
721Ciclopirox 8%360000Hộp 01 lọ dung dịch 10ml
722Cyganic750Hộp 10 vỉ x 10 viên
723D-emulgel20000Hộp 01 tuýp 20g
724Fluocide11500Hộp 01 tuýp 15g
725Gingko Biloba 40mg1350Hộp 2 vỉ x 15 viên; 04 vỉ x 15 viên
726Kem Tenafin 1%25000Hộp 1 tuýp 15g
727Kim Tiền Thảo1300Hộp 1 lọ x 100 viên
728Lidopad75000Hộp 5 túi x 2 miếng dán/túi
729Poginal 10%85000Hộp 1 tuýp 100g
730Xanh methylen 1%9000Bọc màng co 20 lọ x 20ml
731Deslomeyer5000Hộp 20 gói x 5ml
732Aquithizid MM 10/12,58694Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
733Amxolpect 15mg5000Hộp 20 gói x 5ml
734Am-Nebilol6300Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
735Aquithizid MM 20/2514994Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
736Proxetin 307200Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
737Meyerproxen 2755000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
738Casathizid MM 16/12,54800Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
739Deslomeyer42000Hộp 1 chai 45ml
740Bivotzi 80/2515000Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên
741Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)3980Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên
742Povidon iod 1%19000Lọ 30ml
743Povidon iod 1%42000Lọ 125ml
744Povidon iod 10%17500Bọc màng co 20 lọ x 90ml
745Povidon iod 10%6700Bọc màng co 50 lọ x 20ml
746Dịch truyền tĩnh mạch metronidazol16011Thùng 40 chai nhựa 100ml
747Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,45%12003Thùng 10 chai nhựa 500ml
748Perosu10920Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
749Trozimed-B210000Hộp 1 tuýp
750Lampar3100Hộp 6 vỉ x 10 viên
751Dasarab4000Hộp 28 viên; Hộp 100 viên
752Andirel-HCTZ 20/12,512000Hộp 3 vỉ x 10 viên
753Coxnis3000Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
754Venutel450000Hộp 2 vỉ x 7 viên
755Kirby6000Hộp 6 vỉ x 10 viên
756Ciprofloxacin800Hộp 100 viên
757Hepa-Nic4000Hộp 6 vỉ x 10 viên
758Colonic15000Hộp 20 ống x 5ml
759Bufecol 100 Effe Sachets5000Hộp 12 gói, 18 gói, 24 gói x 3g
760Bufecol 200 Effe Sachets7200Hộp 12, 18, 24 gói x 3,5g
761Bufecol 100 Susp5600Hộp 20 ống, 30 ống,40 ống x 5ml
762Bufecol 100 Susp7800Hộp 15 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml
763Bufecol 200 Effe Tabs3700Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên
764Bufecol 400 Effe Tabs5500Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên
765Amlodipin 5 mg6000Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ, kèm tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
766Hamov903Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên
767Vạn xuân hộ não tâm1176Hộp10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên
768Loratadine-Mebiphar1300Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên
769Amkuk165000Hộp 1 chai 120ml
770Renatab 101300Hộp 03 vỉ x 10 viên
771Alzyltex1000Hộp 10 vỉ x 10 viên
772Paracetamol 500mg1000Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
773Aquima3300Hộp 20 gói x 10ml
774Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung4000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên
775Desmodips1500Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên
776Xuân nữ dưỡng huyết1200Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên
777Phước sanh cảm mạo thông2000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên
778Desone5000Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 2,5ml
779Desone45000Hộp 1 lọ 30ml
780Desone70000Hộp 1 lọ 60ml
781BFS-Pipolfen30000Hộp 2, 4, 10 lọ x 4ml
782Bfs-Ciprofloxacin55000Hộp 1 ống, hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 10ml
783Scofi37000Hộp 1 lọ 10ml
784Digoxin-BFS16000Hộp 01, 10, 20 ống x 1ml
785Ebysta4000Hộp 20 gói x 10ml
786Pemolip18000Hộp 2 vỉ x 10 viên
787Cardio-BFS25000Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ nhựa 1ml
788Pemolip12000Hộp 20 gói x 2 gam
789Pemolip11000Hộp 20 gói x 1,2 gam
790Forsancort22900Hộp1 tuýp 10g
791Prodertonic1500Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
792Forsancort29900Hộp1 tuýp 15g
793Forsancort54750Hộp1 tuýp 30g
794Bestdocel 80mg/4ml840000Hộp 1 lọ 4ml
795Calcilinat 100mg/10ml147000Hộp 1 lọ 10ml
796Bleomycin Bidiphar504000Hộp 1 lọ
797Bestdocel 20mg/1ml350700Hộp 1 lọ 1ml
798Calcilinat 50mg/5ml59850Hộp 1 lọ 5ml
799Tenoxicam 20mg24150Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml
800Phospha gaspain3150Hộp 20 gói x 20g
801Liongsv1806Hộp 1 túi, 2 túi, 3 túi x 6 vỉ x 5 viên
802Bixazol5000Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml
803Micospray90000Hộp 1 lọ 15 ml
804BFS-Piracetam 4000mg/10ml30000Hộp 2, 4, 10 vỉ x 5 ống x 10 ml
805ATSYP14500Hộp 03 vỉ x 10 viên
806Melrod1200Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên; Lọ 100 viên
807Pamol4200Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml. Hộp 1 lọ x 30 ml
808Carbamol-BFS96000Hộp 1,5, 10, 20 ống x 10 ml
809Pgikan26000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
810Spydael6400Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
811Biromonol9450Hộp 5 vỉ x 10 viên
812Puztine5900Hộp 3 vỉ x 10 viên
813Mafoxa 20 mg12684Hộp 3 vỉ x 10 viên
814Sevram4200Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
815Atoz 1006900Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
816Amedtonin 43400Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
817Cefdiri 25019500Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
818Belridan7500Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g
819Atoz 20011500Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
820Mafoxa 40 mg19866Hộp 3 vỉ x 10 viên
821Concef 20016000Hộp 10 gói x 4g
822Cefdiri 25019500Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
823Cefdiri 25025500Hộp 10 gói x 4,5g
824Vixlatin9800Hộp 3 vỉ x 10 viên
825Tazoretin Gel 0,3%150000Hộp 1 tuýp 10 g
826Tazoretin-C110000Hộp 1 tuýp 15g
827Vinoyl-1090000Hộp 1 tuýp 15g
828Vinoyl-575000Hộp 1 tuýp 15g
829Vilouric 4013000Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên
830CTTProzil 50034000Hộp 1 vỉ x 10 viên
831Enalapril HCTZ 20/12.54150Hộp 10 vỉ x 10 viên
832Cefpodoxim 100 mg/5ml85000Hộp 1 lọ
833Cefpodoxim 50 mg/5ml43000Hộp 1 lọ
834CTTmosin2800Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
835Vinsalamin 4008800Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
836Vincardipin90000Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml
837Vinsalamin 50011000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
838Aslem50000Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml
839Vinphacine 25015500Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml
840Adrenalin 1mg/10ml5250Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml
841Vincynon 38000Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
842Vinsolon 163200Hộp 2 vỉ x 10 viên
843Heridone2800Hộp 6 vỉ x 10 viên
844Heridone4500Hộp 6 vỉ x 10 viên
845Heridone3500Hộp 6 vỉ x 10 viên
846Erlova600000Hộp 3 vỉ x 10 viên
847Azaduo Forte Gel190000Hộp 1 tuýp 10 g
848Tux-Asol5500Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
849Bình Can1800Hộp 5 vỉ x 10 viên
850Dextusol1300Hộp 10 vỉ x 10 viên
851Atilene65625hộp 1 chai 100ml
852Atilene31500hộp 1 chai 60ml
853Atilene15750Hộp 1 chai 30ml
854Somastop10000Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói
855A.T Acyclovir 200 mg3000Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100 viên
856Aticolcide Inj31500Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml
857Atithios Inj8190Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml
858Telmisartan 40 A.T4000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
859Atineuro80000Hộp 1 chai 60ml
860Atineuro47250Hộp 1 chai x 30ml
861Atineuro13500Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x ống 5ml
862JAPET11500Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
863A.T Sitagpiptin 50 mg11000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
864A.T Amikacin 50039900Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 2ml
865A.T Salbutamol inj5670Hộp 5, 10, 20 ống x 1 ml
866A.T Sitagpiptin 100mg18900Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
867Atineuro111000Hộp 1 chai 100ml
868Pregabalin 75mg5000Hộp 3 vỉ x 10 viên
869Emerazol3500Hộp 3 vỉ x 10 viên
870SaVi Sertraline 504500Hộp 3 vỉ x 10 viên
871Folacid246Hộp 4 vỉ x 20 viên
872Amoxicillin 500 mg1500Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên
873Dospasmin 40 mg780Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
874Dovocin 500 mg9200Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
875Dotrim 800mg/160mg1200Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
876Cedodime 100 mg8200Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
877Cefadroxil 250 mg3000Hộp 10 gói x 2g
878Clorpheniramin maleat 4mg350Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên, 500 viên
879Cefalexin 500mg1800Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
880Ofloxacin 200 mg1300Chai 100 viên
881C-up 1.000mg2800Hộp 1 tuýp 10 viên
882Entero-caps 200 mg1200Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
883Esomez 200mg1600Hộp 20 gói, 30 gói, 60 gói x 1g
884Glucofine 500 mg920Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)
885Meloxicam 7,5 mg1300Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
886Heptaminol 187,8 mg1200Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
887Pefloxacin 400 mg4200Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
888Doaxan - S750Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên
889Glucofine 850 mg1400Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm)
890Lamivudin-Domesco 100 mg8500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
891Operidone23800Hộp 1 chai 30ml
892Bromhexin 8 mg500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
893Domepiride 2 mg3200Hộp1 vỉ,3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
894Metronizol Neo9000Hộp 1 vỉ x 10 viên
895Metozamin 8502500Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
896Opezimin68000hộp 1 chai 60ml
897Asbunyl69500Hộp 1 chai 60ml
898Tydol PM950Hộp 10 vỉ x 10 viên
899Tydol codeine1500Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
900Tydol 802000Hộp 12 gói x 1,5g
901Povidine 4%46200Chai 500ml
902Povidine 4%78750Chai 800ml
903A.T Silymarin5500Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 3 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên
904Maldena-Trigy8000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
905Stiprol5502Hộp 6 tuýp x 3g, Hộp 10 tuýp x 3g
906Hacimux 6002900Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên
907Nghệ mật ong800Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên
908Clotrimazol 1%7000Hộp 1 tuýp 5g
909Clotrimazol 1%12000Hộp 1 tuýp 10g
910Aziphar 10013500Hộp 10 gói x 2,5g
911Hatiseptol600Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên
912Clophehadi450Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên
913Hoàn phong tê thấp - HT4000Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g
914Fastcort900Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên
915Hoàn phong tê thấp - HT40000Hộp 1 lọ 50g
916Ibuhadi4500Hộp 6 gói, 10 gói, 12 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g
917Panalgan Effer Codein3500Hộp 4 vỉ x 4 viên
918Levocef 5002000Hộp 1 vỉ x 10 viên
919Loratadin 101000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
920Mobium500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên, 100 viên
921Detracyl 5001000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
922Detracyl 250500Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên
923Panalgan effer 5002310Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên
924Pharmox IMP 1g5800Hộp 2 vỉ x 7 viên
925Paracetamol 200mg400Chai 100 viên
926Pharmox IMP 500 mg2800Hộp 10 vỉ x 10 viên
927Anticid525Chai 200 viên, 500 viên
928Aciclovir MKP 5%20000Hộp 1 tuýp 5g
929Methadone Hydrochloride 10mg/ml700000Chai 1000ml
930Ethambutol 4001500Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, chai 200 viên
931Cephalexin MKP 2501250Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
932Erythromycin 500mg3000Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
933Erythromycin 250mg2200Hộp 10 vỉ x 10 viên
934Lipivastin 102500Hộp 3 vỉ x 10 viên
935Rodilar540Hộp 10 vỉ x 10 viên
936Ofloxacin 200mg1800Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
937Vitamin B1 50mg400Chai 100 viên, chai 200 viên
938Meko Inh 150300Hộp 1 chai x 100 viên
939Glosardis 404200Hộp 3 vỉ x 10 viên
940Neurotech1950Hộp 6 vỉ x 5 viên
941Medi-Neuro Ultra
4200Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
942Cefoperazone 0,5g38500Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g
943Goldagtin7800Hộp 3 vỉ x 10 viên
944Claminat IMP 400mg/57mg
10500Hộp 12 gói x 1,6g
945Claminat IMP 200mg/28,5mg7000Hộp 12 gói x 0,8g
946Vi nang Tam thất - HT4000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên
947Mộc hoa trắng - HT
900Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên
948Bermoric850Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên
949Glomoti-M 5/50 sachet3300Hộp 12 gói x 1,5g
950TP Natri clorid 0,9%9000Chai 250 ml
951TP Natri clorid 0,9%11000Chai 330ml
952TP Natri clorid 0,9%15000Chai 450ml
953TP Natri clorid 0,9%16000Chai 500ml
954TP Natri clorid 0,9%22000Chai 750ml
955TP Natri clorid 0,9%25000Chai 900ml
956Panadol extra1108Hộp 15 vỉ x 12 viên
957Apisolvat25000Hộp 1 tuýp 10g
958Fucipa48000Hộp 1 tuýp 15g
959Apibufen 1004900Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
960Vitatrum - B Complex4000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên.
961TP Povidon iod 10%5400Hộp 1 lọ x 20ml
962Bivouri 8022000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (nhôm - nhôm)
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (nhôm - PVC)
963GASTSUS6000Hộp 30 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm)
964Lioked9300Hộp 3 vỉ x 10 viên
965Amvifeta36000Hộp 1 túi ,10 túi x 100ml
966Amvitacine 150105000Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml
967Amvitacine 300155000Hộp 1 túi, 10 túi x 100ml
968Rejina58500Hộp 1 tuýp 15 gam
969Soredon NN 205000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
970Soredon NN 54000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
971Crystacef 0,5 g55000Hộp 1 lọ, 20 lọ
972Biviantac Fort4000Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên
973Bivitanpo 1006000Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC/PVdC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên
974Amperison 144100Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
975Meyerstat 12025494Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
976Parcamol2300Hộp 10 vỉ x 10 viên
977Tenotil (CSNQ: Korea United Pharm. INC; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)3200Hộp 10 vỉ x 10 viên
978Desalmux5810Hộp 10 vỉ x 10 viên
979Repamax ® Extra5920Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
980Cilox RVN3900Hộp 3 vỉ x 10 viên
981Desalmux6105Hộp 3 vỉ x 10 viên
982Acenews10000Hộp 10 vỉ x 10 viên
983TRUEFOVIR60850Hộp 3 vỉ Alu/Alu x 10 viên. Hộp 6 vỉ Alu/Alu x 10 viên
984Bổ tỳ HD30000Hộp 1 chai 60ml
985Citicoline 500mg/4ml28000Hộp 5 ống x 4 ml
986Cefixime 50mg3600Hộp 10 gói x 1,4g
987Cefixime 100mg4700Hộp 10 gói x 1,4g
988Benzylpenicillin 1.000.000 IU4025Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml
989Midamox 7502200Hộp 10 vỉ x 10 viên
990Midamox 10002450Hộp 2 vỉ x 7 viên
991Ofbexim 2008800Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
992Keyuni 15095000Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml
993Keyuni 300145000Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml
994Natri clorid 0,9%8500Hộp 1 chai 100ml
995Sun-closen 4mg/100ml990000Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml
996Sun-closen 5mg/100ml1250000Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml
997Sun-dobut 250mg/50ml85000Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml
998Sun-isoditrat 25mg/50ml145000Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml
999Sun-Nicar 10mg/50ml99000Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml; hộp 1 túi non-PVC 50ml
1000Sun-nicar 20mg/200ml155000Hộp 1 túi non-PVC x 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 200ml
1001Sun-tobracin67000Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml
1002Cbizentrax3200Hộp 1 vỉ x 1 viên
1003Pancal8700Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml
1004Alcool 7028948chai 500ml
1005Arazol-Tab 4014500Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
1006Paluzine9500Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml
1007Đại tràng Trường Phúc4000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
1008Dạ dày Trường Phúc3200Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
1009Bài thạch Trường Phúc2800Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
1010Cao lỏng PQA ho hen13250 Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml.
1011Cao lỏng PQA ho hen26500 Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10ml.
1012Cao lỏng PQA ho hen331250Hộp 1 chai 125ml cao lỏng +1 cốc đong
1013Cao lỏng PQA ho hen238500Hộp 1 chai 90ml cao lỏng +1 cốc đong
1014Cao lỏng PQA ho hen159000Hộp 1 chai60ml cao lỏng +1 cốc đong
1015Cao lỏng PQA ho hen79500Hộp 1 chai 30ml cao lỏng +1 cốc đong
1016PQA Trà Gừng3500Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5g
1017PQA Dầu Gừng49500Hộp 1 lọ x 15 ml
1018PQA Bách Bộ137500Hộp 1 chai 60ml; 125ml; 250 ml + 1 cốc đong
1019PQA Sinh Khí6600Gói 4g; Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 25 gói, 50 gói x 4g
1020PQA Bách Bộ68750Hộp 1 chai 125ml + 1 cốc đong
1021PQA Bách Bộ33000Hộp 1 chai 60ml + 1 cốc đong
1022Lopigim 3002600Vỉ 10 viên nang cứng. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1023Crybotas 505600Ép vỉ nhôm-PVC, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ, 06 vỉ hoặc 10 vỉ
1024Cefoperazone 2g94000Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g
1025Calciumboston ascorbic8000hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
1026Calciumboston ascorbic6000Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml
1027Sirô Hedera64000hộp 1 chai 100ml
1028Tiphadogel4200hộp 2 vỉ x 10 viên
1029Sirô Hedera6000Hộp 30 gói x 5ml
1030Tiphadogel4300Hộp 1 vỉ x 10 viên
1031Cefpovera7500Hộp 30 gói x 3g
1032Stareclor 250 cap8400Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên
1033Cedifrad 50013000Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên
1034Cefpovera 20014500Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1035Cefpovera 1009382Hộp 30 gói x 2g
1036Cefpovera 100 tab8000Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên
1037Cefpovera 200 Cap12000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1038Bostogel8500Hộp 20, 26, 30 gói x 15g
1039Soluboston 205500Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1040Soluboston 206500Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên
1041Loratadin1057Hộp 2 vỉ x 10 viên
1042Pimeran945Hộp 2 vỉ x 20 viên
1043Cephalexin 750mg1300Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
1044Alcool 70o3885chai 60ml
1045Alcool 70 o38500chai 1 lít
1046Alcool 70 o513000can 20 lít
1047Sulpiride Stada 50 mg
Đổi tên thuốc thành Stadpizide 50 theo Công văn số 18691/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
560Hộp 5 vỉ x 10 viên
1048Loratadin Stada 10 mg
Đổi tên thuốc thành Lorastad 10 Tab theo Công văn số 18689/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
986Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
1049Lostad HCT 50/12,5 mg
Đổi tên thuốc thành Lostad HCT 50/12.5 theo Công văn số 18713/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
3200Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
1050Bisoplus Stada 5mg/12,5mg
Đổi tên thuốc thành Bisoplus HCT 5/12,5 theo Công văn số 18690/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
2400Hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
1051Bisostad 2,5
Đổi tên thuốc thành Bisostad 2.5 theo Công văn số 18693/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
1200Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
1052Amlodipin Stada 5 mg
Đổi tên thuốc thành Stadovas 5 CAP theo Công văn số 18699/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
780Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
1053Losartan Stada 50 mg
Đổi tên thuốc thành Lostad T50 theo Công văn số 18696/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
2500Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
1054Esomeprazol Stada 20 mg
Đổi tên thuốc thành Stadnex 20 CAP theo Công văn số 18701/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
4000Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 07 viên
1055Esomeprazol Stada 40 mg
Đổi tên thuốc thành Stadnex 40 CAP theo Công văn số 18700/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
7500Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 07 viên
1056Bisoprolol Stada 5 mg
Đổi tên thuốc thành Bisostad 5 theo Công văn số 18695/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
2000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
1057Levofloxacin Stada 500 mg
Đổi tên thuốc thành L-Stafloxacin 500mg theo Công văn số 18694/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
3500Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
1058Nifedipin T20 Stada retard
Đổi tên thuốc thành Nifedipin T20 Retard theo Công văn số 18698/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
750Hộp 10 vỉ x 10 viên
1059Tenofovir Stada 300 mg
Đổi tên thuốc thành Tefostad T300 theo Công văn số 18710/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
28000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
1060Losartan Stada 25mg
Đổi tên thuốc thành Lostad T25 theo Công văn số 18692/QLD-ĐK ngày 02/10/2018
1700Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1061Orlistat Stada 60 mg
Đổi tên thuốc thành Odistad 60 theo Công văn số 3568/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
7200Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
1062Stadmazol
Đổi tên thuốc thành Stadmazol 100 theo Công văn số 3758/QLD-ĐK ngày 21/03/2019
3300Hộp 1 vỉ x 6 viên
1063Orlistat Stada 120 mg
Đổi tên thuốc thành Odistad 120 theo Công văn số 3490/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
11000Hộp 2 vỉ x 21 viên
1064Partamol-Codein
Đổi tên thuốc thành Partamol codein Tab. theo Công văn số 3564/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
1600Hộp 10 vỉ x 10 viên
1065Amlodipine 10mg tablet
Đổi tên thuốc thành Stadovas 10 Tab. theo Công văn số 3536/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
1800Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1066Amlodipine 5 mg tablet
Đổi tên thuốc thành Stadovas 5 Tab. theo Công văn số 3491/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
1000Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1067DH-Metglu XR 500
1200Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1068Dismin 5002500Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
1069Sofuled385000Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 chai 28 viên
1070Simethicon STADA
Đổi tên thuốc thành Gastrylstad theo Công văn số 3569/QLD-ĐK ngày 20/03/2019
18540 Hộp 1 chai x 15ml
1071Aluminium Phosphat gel
Đổi tên thuốc thành Algestad theo Công văn số 3776/QLD-ĐK ngày 21/03/2019
2460Hộp 20 gói x 20g
1072Cao dán Salonpas21000Hộp 2 bao x 10 miếng
1073Combikit 3,1 g104000Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
1074Combikit 3.2g130000Hộp 1 lọ
1075Quy tỳ dưỡng tâm OPC420Hộp 1 chai 240 viên
1076Viên hộ tâm Opcardio1668Hộp 5 vỉ x 10 viên
1077Immulimus 0,03%185000Hộp 1 tuýp 10g
1078Immulimus 0,1%275000Hộp 1 tuýp 10g
1079Opxil SA 500 mg
Đổi tên thành thành Opxil SA 500 theo công văn số 24690/QLD-ĐK ngày 28/12/2018
2310Chai 100, 200 viên
1080Ospexin 250mg1650Hộp 20 vỉ x 10 viên
Bổ sung thêm quy cách Hộp 100 vỉ x 10 viên theo công văn 1916/QLD-ĐK ngày 22/02/2019
1081MEKOZITEX 10 205Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim;
Hộp 10 vỉ x 15 viên theo Công văn số 15425/QLD-ĐK ngày 06/08/2018
1082MEKOZITEX 10 215Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim;
Hộp 2 vỉ x 15 theo Công văn số 15425/QLD-ĐK ngày 06/08/2018
1083Apicozol 10016800Hộp 1 vỉ x 6 viên
1084Bangren7500Hộp 3 vỉ x 10 viên
1085Baclofus2000Hộp 6 vỉ x 10 viên
1086Hypravas 408000Hộp 6 vỉ x 10 viên
1087Cefprozil 500 mg45000Hộp 2 vỉ x 10 viên
1088Fedovir 0,5mg25000Hộp 5 vỉ x 6 viên
1089Mezarolac 251400Hộp 6 vỉ x 10 viên
1090Franfaclor 1256500Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g
1091Franpicin 5002150Hộp 10 vỉ x 10 viên
1092Franmoxy 5002150Hộp 10 vỉ x 10 viên
1093Cttproxim kis 10010000Hôp 20 gói x 1,5g
1094Blocadip 102800Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên
1095Blocadip 204500Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1096Cruderan 5009500Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1097Gelactive Fort3300Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml
1098Ketosan-cap1100Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1099Mathomax gel2880Hộp 10 gói 10ml; Hộp 20 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml
1100Mibelet3600Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
1101Mibetel plus3600Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
1102Mibeviru cream18000Hộp 01 tuýp 5g
1103Mysobenal1950Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x viên
1104Mitizen 4003500Hộp 01 vỉ x 01 viên
1105Mitizen 2002500Hộp 01 vỉ x 02 viên
1106Misanlugel2600Hộp 26 gói 20g
1107Micosalderm13500Hộp 01 tuýp 10g
1108Tazeurin 308200Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
1109Tazeurin 154500Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
1110Sucrahasan gel3700Hộp 30 gói x 5ml
1111Ridolip 104200Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1112Dextromethorphan 15mg540Hộp 10 vỉ x 10 viên
1113Lizapam 304900Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên
1114Pidocylic 75/1006000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1115Cửu tử bổ thận7000Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên
1116Tieukhatling caps4500Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên
1117Dasutam26500Hộp 01 chai 75ml
1118BBcelat16600Hộp 1 vỉ x 10 viên
1119Dextromethorphan 15mg530Hộp 20 vỉ x 10 viên
1120Cefalexin 500mg1300200 viên
1121Cefalexin 500mg1300chai 100 viên
1122Cefalexin 500mg1300Hộp 10 vỉ x 10 viên
1123Acetylcystein 200mg690Hộp10 vỉ x 10 viên
1124Diclofenac 75mg450Hộp 10 vỉ x 10 viên
1125Cefalexin 500mg1300Hộp 10 vỉ x 10 viên
1126Cefalexin 500mg1300chai 100 viên
1127Cefalexin 500mg1300chai 200 viên
1128DKASOLON120000Hộp 1 lọ 60 liều xịt
1129Moxideka38000Hộp 1 lọ x 5ml
1130Magasol660Hộp 05 vỉ x 20 viên
1131Viên nang cứng Lục vị1500Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
1132Eu Tekynan4500Hộp 1 vỉ x 10 viên
1133Povidone Iodine 10%150000Chai 1000ml
1134Pimagie2350Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1135Ospexin 500 mg3600Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên
1136Povidone Iodine 10%26082Hộp 10 chai 90ml
1137Povidone Iodine 10%9451Hộp 30 chai 20ml
1138Mahimox4300Hộp 30 túi x 2g
1139Javiel6500Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
1140Davibest9500Hộp 3 vỉ x 10 viên
1141Coxtone6000Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
1142Nakai2000Hộp 30 viên; Hộp 100 viên
1143Queitoz-10011500Hộp 4 vỉ x 7 viên
1144Tabarex-1607500Hộp 3 vỉ x 10 viên
1145Tehep-B15000Hộp 4 vỉ x 7 viên
1146Tivogg-23700Hộp 6 vỉ x 10 viên
1147Tivogg-12300Hộp 10 vỉ x 10 viên
1148Tivogg-55700Hộp 6 vỉ x 10 viên
1149Venutel-20300000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1150A.T Arginin 4003815Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml
1151Fudteno33000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
1152Cao lỏng Traluvi37500Hộp 1 lọ 100ml
1153AMBROCO SUS Sirô37538Hộp 1 chai 60ml
1154Motiridon21420Hộp 1 chai 30ml
1155Motiridon44205Hộp 1 chai 60ml
1156BBcelat16600Hộp 3 vỉ x 10 viên
1157Amxolpect 30mg6100Hộp 20 ống x 5ml
1158Nifedipin Hasan 20 retard600Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1159Emtriteno30000Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
1160Ginkokup 120 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)4800Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
1161Asasea 25048000Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml
1162Amviklor 2505300Hộp 1 vỉ x 12 viên
1163Amviklor 1253900Hộp 12 gói x 2,5g
1164Cefpicen 505800Hộp 10 gói x 3g
1165Cefpicen 1007200Hộp 10 gói x 3g
1166Crystacef 1g70000Hộp 1 lọ, 20 lọ
1167Spreacef 2g39500Hộp 1 lọ, 20 lọ
1168Risperidon 22000Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1169Lisidigal 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức)2000Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1170Irbehasan 1503600Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
1171Venlormid 5/1,254000Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên
1172Tilhasan 601300Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1173Calmibe 500mg/400IU2500Hộp 01 chai x 30 viên
1174Ribastad 2003500Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên
1175Bamstad5250Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
1176Elnitine5100Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml
1177Partamol C1700Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên
1178Hasanbest 500/2.52000Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên
1179Hasanbest 500/52700Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên
1180Siro Tinfocold30000Hộp 1 chai 90ml
1181Tinfocold1500Hộp 2 vỉ x 10 viên
1182Tinfocool8500Hộp 50 gói x 1g
1183Terbiskin 1%21000Hộp 01 tuýp 15g
1184Tobramedlac 8023000Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml
1185Bivouro11500Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên
1186Repamax ® Extra1780Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
1187Betacort35000Hộp 1 tuýp 15g
1188Betacort25000Hộp 1 tuýp 10g
1189Betacort20000Hộp 1 tuýp 5g
1190Apival 806000Hộp 2 vỉ x 14 viên
1191Apinaton 5006000Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1192Apisolvat35000Hộp 1 tuýp 15g
1193Apimuc 2002500Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1194Apimuc 2002440Hộp 20 gói, 30 gói x 1g
1195Apisolvat20000Hộp 1 tuýp 5g
1196Fucipa - B33000Hộp 1 tuýp 10g
1197Gabatin5000Hộp 10 ống x 6ml
1198Lyapi8500Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml
1199Gabatin80000Hộp 1 chai 100ml
1200Gabatin25000Hộp 1 chai 30ml
1201Lyapi45000Hộp 1 chai 30ml
1202Lyapi85000Hộp 1 chai 60ml
1203Gabatin49000Hộp 1 chai 60ml
1204Hatadin 55000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1205Pancal39000Hộp 1 chai 60ml
1206Povidone-API20500Hộp 1 chai 90ml
1207Ribarin8000Hộp 20 ống x 5ml
1208Predion 5 DT2200Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
1209Para-Api 3253500Hộp 20 gói, 30 gói x 2g
1210Ribarin75000Hộp 1 chai 60ml
1211Povidone-API8400hộp 1 chai 20ml
1212Ribarin38000Hộp 1 chai 30ml
1213Apibrex 4004500Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1214Alphatrypsin 8 ODT2700Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1215Apibufen 503700Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1216Apibestan 150 - H5000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
1217Candipa15000Hộp 1 tuýp 10g
1218Apibestan 300 - H7000Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
1219Apigyno70000Hộp 1 chai 100g
1220Candipa10000Hộp 1 tuýp 5g
1221Apilevo 5009900Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1222Apilevo 75016500Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1223Lyapi 504000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1224Paclovir15000Hộp 1 tuýp 5g
1225Paluzine36000Hộp 1 chai 100ml
1226Maladi B1800Hộp 10 vỉ x 10 viên
1227Ribarin125000Hộp 1 chai 100ml
1228Paclovir25000hộp 1 tuýp 10g
1229Paclovir 200 DT2200Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1230Moxipa 40035000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1231Ribarin 2004000Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
1232Flupaz 1006000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1233Etopi 1207000Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1234Alphatrypsin 4 ODT1800Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1235Allerpa30000Hộp 1 chai 30ml
1236Candipa20000Hộp 1 tuýp 15g
1237Apigyno110000hộp 1 chai 135g
1238Fucipa - B22500Hộp 1 tuýp 5g
1239Lyapi 253000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1240Flupaz 15013000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1241Ribarin 4005800Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
1242Flupaz 504500Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1243Fucipa33500Hộp 1 tuýp 10g
1244Hexilivi
Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019
8000Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml
1245Hexilivi
Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019
3500Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 2,5 ml
1246Hexilivi
Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019
5000Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml
1247Cao lỏng PQA Ho hen39000Hộp 1 chai 30ml cao lỏng + 1 cốc đong
1248Cao lỏng PQA Ho hen162500Hộp 1 chai 125ml cao lỏng + 1 cốc đong
1249Cao lỏng PQA Ho hen117000Hộp 1 chai 90ml cao lỏng + 1 cốc đong
1250Cao lỏng PQA Ho hen78000Hộp 1 chai 60ml cao lỏng + 1 cốc đong
1251Cao lỏng PQA Ho hen6500Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml cao lỏng
1252Cao lỏng PQA Ho hen10500Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10ml cao lỏng
1253Sipantoz 202500Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1254Fucipa - B56000Hộp 1 tuýp 15g
1255Paluzine5500Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml
1256Lyapi125000Hộp 1 chai 100ml
1257Fucipa22000Hộp 1 tuýp 5g
1258Arazol - Tab 205200Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
1259Pancal54000Hộp 1 chai 100ml
1260Para-Api 1501800Hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1g
1261Allerpa5500Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml
1262Sipantoz 404600Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1263SaVi Mephenesin 250930Hộp 5 vỉ x 10 viên
1264SaVi Irbesartan 1504950Hộp 3 vỉ x 10 viên
1265Paracetamol 5001700Hộp 4 vỉ x 4 viên
1266SaVi Montelukast 106400Hộp 3 vỉ x 10 viên
1267Dogrel SaVi4925Hộp 3 vỉ x 10 viên
1268Quimodex40000Hộp 1 lọ x 5ml
1269Samaca30000Hộp 1 lọ 5ml
1270Wzitamy11500Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 lọ x 10 viên
1271Hemomax3200Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1272Chymorich 8400 UI4500Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1273Chymorich 4200 UI3000Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1274Usaralphar 4200 UI5200Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g
1275Usaralphar 8400 UI8000Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g
1276Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha50000Hộp 01 chai 200ml
1277Diệp Hạ Châu1000Hộp10 vỉ x 10 viên.
1278Hoàn Thập Toàn Đại Bổ Nam Hà5200Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm
1279Mekoindocin 25400Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
1280Manitol 20%40000chai 500ml
1281Cinacetam2000Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên
1282Winprid3300Hộp 3 vỉ x 10 viên
1283Onegpazin 102900Hộp 5 vỉ x 10 viên
1284Tanaclaratyne348Hộp 10 vỉ x 10 viên
1285Tanaclaratyne309Lọ 200 viên
1286Prednison230Lọ 200 viên
1287Prednison222Lọ 500 viên
1288Celecoxib928Hộp 01 vỉ x 10 viên
1289Celecoxib838Hộp 05 vỉ x 10 viên
1290Phong Thấp Trung Ương 1
2500Hộp 10 vỉ x 10 viên.
1291Tnpsinlukast2000Hộp 10 vỉ x 10 viên
1292Hoạt Huyết Thông Mạch Trung Ương 11500Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
1293Fogyma10000Hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống
1294Tế sinh thận khí hoàn16000Hộp 10 viên hoàn mềm
1295Cao sao vàng6100Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g
1296Phenobarbital 10 mg210Hộp 10 vỉ x 10 viên
1297Diperaquin4500Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 9 viên
1298Uriclowz 8021000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1299SIDELENA ODT70000Hộp 1 vỉ x 4 viên
1300Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml1950Hộp 50 ống, 20 ống, 10 ống x 5 ml
1301Azaduo300000Hộp 1 tuýp nhôm 30g gel
1302Indger 42300Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên
1303Badextine400Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên
1304Zydtez2700Hộp 6 vỉ x 10 viên
1305Carbo USR3750Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml
1306Cefuroxim 500mg4200Hộp 2 vỉ x 5 viên
1307Cefuroxim 500mg4200hộp 10 vỉ x 10 viên
1308Cefovidi12600Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
1309Cefovidi12600hộp 10 lọ
1310Bixofen 603600Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE)
1311Urselon3800Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
1312Biviclopi 755000 Hộp 3 vỉ x 10 viên
1313
Levoleo 250
4500Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)
1314Mangoherpin6500Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.
1315Yaguchi8312Hộp chứa 20 gói, mỗi gói chứa 5 miếng dán (miếng dán 7,5 cm x 10cm)
1316Kem giảm đau Ecosip68400
1317Hizoma2500Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
1318Hizoma9500Hộp 30 gói x 3 gam
1320Hepa-Nic4200Hộp 6 vỉ x 10 viên
1321Calci - D3
Đổi tên thành Calcidvn theo công văn số 4685/QLD-ĐK ngày 02/4/2019
8000Hộp 30 gói x 3g
1322Flatovic5000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1323Thuốc ho bổ phế Trường Bách Diệp39204Hộp 1 chai 125 ml
1324Lopassi1800Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên
1325Dung dịch ASA3600Chai 20ml
1326Xanh methylen 1%4000Chai 20ml
1327Cồn 904500Chai 50ml
1328Cồn 9028000Chai 500ml
1329Cồn 7026000Chai 500ml
1330Cồn 704200Chai 50ml
1331Dilagin1200Hộp 5 vỉ x 10 viên
1332Diệp hạ châu Caps2500Hộp 10 vỉ x 10 viên
1333Terpin - Codein HD1000Hộp 10 vỉ x 10 viên
1334Cồn BSI.6000Chai 20ml
1335Alusi3150Hộp 25 gói x 2,5g
1336Alusi1600Lọ 30 viên
1337Lisiplus Stada 10mg/12,5mg
Đổi tên thuốc thành: Lisiplus HCT 10/12.5 (CV 4632/QLD-ĐK ngày 02/04/2019)
3000Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
1338Orlistat Stada 120 mg
Đổi tên thuốc thành: Odistad 120 (theo Công văn số 4630/QLD-ĐK ngày 02/04/2019)
10000Hộp 2 vỉ x 21 viên
1339Chlorpheniramine Maleate 4 mg210Chai 200 viên, chai 1000 viên;
Hộp 10 vỉ x 20 viên
1340Glovitor 203800Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
1341Gliovan-Hctz 160/12.58000Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên
1342Tenecand 43300Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1343Tenecand 82200Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1344Caretril 104500Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g
1345Caretril 104500Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g
1346Caretril 304500Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g
1347Gliovan-Hctz 160/258200Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên
1348Rabe-G2600Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
1349Tenecand 163600Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1350Agifovir-F32000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1351Amriamid 40027000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1352Niztahis 3006500Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. Ép vỉ nhôm -PVC
1353Amriamid 1007900Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1354Amriamid 20016000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1355Ifatrax13500Hộp 1 vỉ x 4 viên
1356Urdoc 1009800Hộp 10 vỉ x 10 viên
1357Agilodin1160Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1358Mekolasmin520Hộp 2 vỉ x 15 viên
1359Firstlexin55000Hộp 1 lọ 60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống
1360Fabadola 900139000Hộp 1 lọ 0,9g và 1 ống nước cất 10ml. Hộp 10 lọ x 0,9g
1361Clinecid 300 mg4500Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
1362Admed1500Hộp 10 vỉ x 10 viên
1363Methadone Hydrochloride 10mg/ml520000Chai 500ml
1364Cloxacillin 500mg30000Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
1365Amisea6000Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
1366Mycomucc2500Hộp 30 gói x 2 gam
1367Omeprazol1500Hộp 1 lọ 14 viên
1368Famomed1260Hộp 10 vỉ x 10 viên
1369Zaclid6500Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
1370Neazi 500 mg7200Hộp 1 vỉ x 3 viên
1371Doxmin700Hộp 10 vỉ x 10 viên
1372Paracetamol 500 mg900Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1373Phong tê thấp2588Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hôp 10 vỉ x 10 viên
1374Hemarexin4400Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống
1375Simethicon Stada21000Hộp 1 chai 15 ml
1376Magne B6 Stada4400Hộp 10 ống 10ml dung dịch uống
1377Lorastad Sp.17000hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml
1378Almasane4400Hộp 20 gói x 10g
1379Kidviton56000hộp 1 chai 120ml
1380Kidviton35000Hộp 1 chai 60ml
1381Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)2500Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
1382Neorutin36000Hộp 10 gói x 7 g
1383Vitamin C Kabi 500mg/5ml2931Hộp 6 ống x 5ml
1384SaVi Betahistine 162100Hộp 10 vỉ x 10 viên
1385SaViLoxic 151600Hộp 2 vỉ x 10 viên
1386SaVipezil8400Hộp 1 vỉ x 4 viên
1387Slandom 45000Hộp 3 vỉ x 10 viên
1388SaVi Famotidine 10400Hộp 10 vỉ x 10 viên
1389Senwar 23500Hộp 3 vỉ x 10 viên
1390Hemorex50000Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml
1391Azicrom 20025000Hộp 3 gói x 2,5g
1392Broncholax28000Hộp 1 chai 60ml
1393Tinifast 602800Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
1394Sumitrex5200Hộp 30 gói x 5ml
1395Opezimin9000Hộp 20 ống x 5ml; hộp 1 chai 60ml
1396Operoxolid 506500Hộp 10 gói x 2g
1397Calcical9000Hộp 20 ống x 10ml
1398Xylofar6300Hộp 1 lọ 10ml
1399Clorpromazin420Hộp 10 vỉ x 10 viên
1400Thiazifar252Hộp 10 vỉ x 10 viên
1401Regulacid11500Hộp 2 vỉ x 7 viên
1402Tragutan693Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 40 viên
1403Vacometrol 81800Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
1404Vacosivas 202300Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
1405Vacoridat 1001300Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
1406Vacomuc 200 sachet1000Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g
1407Vacometa2100Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói x 3,7g
1408Vacohistin 81250Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1409Vacodrota 801050Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
1410Vacodolac caps3100Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1411Vacodolac3000Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1412Vacocistin 2001500Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 500 gói x 1g
1413Vaco allerf PE490Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên
1414Terp-cod 15 caps1100Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 8 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên, 100 viên
1415Prednisolon sachet2000Hộp 12 gói, 24 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g
1416Dexamethason200Hộp 10 vỉ , 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1417Bromhexin 8180Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1418Ambron tab380Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
1419Medi-Levosulpirid 503750Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1420Glucanat3800Hộp 20 ống x 10ml
1421Bospicine 1009400Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1422Bospicine 20012800Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1423Vincozyn plus2000Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml
1424Vinphacine 2508000Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml
1425Negracin 25 mg/1ml45000Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml
1426Negracin 100mg/1ml50000Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml
1427Negracin 50 mg/2ml55000Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 2 ml
1428Negracin 150mg/1,5ml65000Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1,5ml
1429Zikafix58000Hộp 1 lọ 100 ml
1430Cymodo-20015800Hộp 2 vỉ x 10 viên
1431Cymodo80000Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
1432Zikafix7200Hộp 20 ống x 10ml
1433Zikafix5200Hộp 20 ống x 5ml
1434Xonatrix forte3500Hộp 100 viên
1435Zikafix38000Hộp 1 lọ 60 ml
1436Vastanic 102500Hộp 10 vỉ x 10 viên
1437Panadol extra1108Hộp 15 vỉ x 12 viên
1438Arthur1500Hộp 100 viên
1439Ezatux900Hộp 100 viên
1440Ziegler1900Hộp 100 viên
1441Vaslor-201200Hộp 100 viên
1442Vaslor 10900Hộp 100 viên
1443Ruzittu7000Hộp 60 viên
1444Morituis4500Hộp 84 viên
1445Cuellar4200Hộp 60 viên
1446Coliomax2700Hộp 60 viên
1447Roxithromycin 300mg2500Hộp 6 vỉ x 10 viên
1448Meza-Calci D32600Hộp 6 vỉ x 10 viên
1449Mezafulic630Hộp 6 vỉ x 10 viên
1450Amoxicilin 875 mg2100Hộp 6 vỉ x 10 viên
1451Mezaoscin4000Hộp 10 vỉ x 10 viên
1452Huntelaar5800Hộp 60 viên
1453Levetral9000Hộp 60 viên
1454Valmagol2000Hộp 100 viên
1455Hornol5500Hộp 90 viên
1456Ladyvagi8750Hộp 2 vỉ x 6 viên
1457Tatridat10500Hộp 60 viên
1458Ticonet4550Hộp 10 vỉ x 10 viên
1459EUVICLOR 250 3540Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên
1460Sitrizol12600Hộp 1 tuýp 10g
1461Orlistat Stada 120 mg
Đổi tên thuốc thành: Odistad 120 (theo Công văn số 4630/QLD-ĐK ngày 02/04/2019)
10000Hộp 2 vỉ x 21 viên
1462Phong Thấp Vương1500Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên
1463Isoniazid680Hộp 10 vỉ x 10 viên
1464Pelovime3250Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
1465Keygestan 20011000Hộp 2 vỉ x 10 viên
1466Beparotine2100Hộp 2 vỉ x 10 viên
1467Clogynaz7500Hộp 1 vỉ x 6 viên nén
1468Pharnomax-G2000Hộp 6 vỉ x 10 viên
1469Necrovi85000Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml
1470Ficocyte790000Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,5 ml)
1471Teaves8000gói 1,5g; hộp 12 gói
1472Teaves7890gói 1,5g; hộp 100 gói
1473Teaves7940gói 1,5g; hộp 25 gói
1474Kenzuda 5/12,53150Hộp 3 vỉ x 10 viên
1475Maxibumol fort8000gói 1g, hộp 12 gói
1476Captazib 25/12,51700Hộp 3 vỉ x 10 viên
1477Bát vị TW32850Hộp 10 túi x 5g; Hộp 16 túi x 5g
1478Bát vị TW329000Hộp 1 chai 50g
1479Dobamedron3300Hộp 03 vỉ x 10 viên
1480Thymorosin
Đổi tên thành: Thytodux (theo Văn bản số 5089/QLD-ĐK ngày 19/4/2017)
21500Hộp 20 ống x 10ml
1481Losartan Boston 502900Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
1482Vitar B12000Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1483Thuốc ho bổ phế TW3750Hộp 02 vỉ x 12 viên
1484Cao hy thiêm TW380000Chai 125ml
1485Mekomulvit1200Chai 100 viên
1486Lantasim3000Hộp 10 vỉ x 10 viên
1487Maloxid Plus1200Hộp 10 vỉ x 10 viên
1488Fanzini6800Hộp 10 vỉ x 10 viên
1489Befadol Kid8000Hộp 20 gói 5 ml
1490Bosuzinc9000Hộp 20 gói x 5ml
1491Bosuzinc54000hộp 1 chai 30ml
1492Bisoprolol 2,5mg Tablets1200Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1493Meyerpanzol1680Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
1494Irbeazid-F7000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1495Becozido7500Hộp 03 vỉ x10 viên; Chai 1 chai 60 viên
1496Becozido7900Hộp 03 vỉ x10 viên
1497Amxolpect 15mg18000Hộp 1 chai 25ml
1498Amxolpect 15mg25000Hộp 1 chai 45ml
1499Amxolpect 15mg32000Hộp 1 chai 60ml
1500Deslomeyer5000Hộp 20 ống x 5ml
1501Deslomeyer40000Hộp 1 chai 30ml
1502Nước muối Natri clorid 0,9%12600Chai 500ml
1503Meyersina 5027500Hộp 1 vỉ x 4 viên
1504Meyersina 10044000Hộp 1 vỉ x 4 viên
1505Piroxicam350Hộp 10 vỉ x 10 viên
1506Piroxicam336 Hộp 1 chai 100 viên
1507Spas-Meyer450Hộp 03 vỉ x 10 viên
1508Clorpheniramin 4mg210Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên
1509Envix 686100Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên
1510Envix 345000Hộp 1 vỉ x 4 viên
1511Dextromethorphan 10mg420Hộp 10 vỉ x 10 viên
1512Dextromethorphan 10mg400Hộp 1 chai 100 viên
1513Fexofenadin1260Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1514Baclopain 204000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1515Becovira4980Hộp 6 vỉ x 10 viên
1516Meyerclinda 1501680Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1517Meyerclinda 3002730Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1518Metti-M14000Hộp 01 vỉ x 10 viên
1519Meyerflavo7000Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 03 viên
1520Neonan-Meyer2500Hộp 01 vỉ x 10 viên nén đặt âm đạo
1521Touxirup2200Hộp 20 gói x 2g
1522Stunarizin850Hộp 1 chai 100 viên
1523Stunarizin850Hộp 10 vỉ x 10 viên
1524Meyerthitic 30012600Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1525Amxolpect 15mg5000Hộp 20 ống 5ml
1526Zinsupi29500Hộp 1 chai 60ml
1527Zinsupi25000Hộp 1 chai 45ml
1528Zinsupi5000Hộp 20 ống 5ml
1529Deslomeyer52500Hộp 1 chai 60ml
1530Meyersapride 2,52800Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1531Brocizin 204000Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
1532Allerpa20000Hộp 1 chai 30ml
1533Apisolvat27000Hộp 15g
1534Betacort15500Hộp 1 tuýp 10g
1535Candipa7000Hộp 1 tuýp 5g
1536Candipa14700Hộp 1 tuýp 15g
1537Candipa12000Hộp 1 tuýp 10 g
1538Paclovir13000Hộp 1 tuýp 5 g
1539Pancal27000Hộp 1 chai 60ml
1540Sipantoz 202000Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
1541Paclovir21000Hộp 1 tuýp 10g

1542Ausmuco 750V3800Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
1543Cymodo80000Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
1544Dabcoxid5600Hộp 3 vỉ x 10 viên
1545Dixasyro6950Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml
1546Valsartan Stada 80 mg
Đổi tên thành: Osarstad 80 (theo Công văn số 5742/QLD-ĐK ngày 17/4/2019)
5600Hộp 3 vỉ x 10 viên
1547Methylprednisolon 4600Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

Trên đây là danh sách giá thuốc kê khai sản xuất trong nước cập nhật mới nhất từ cục quản lý dược. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

Nguồn tham khảo: Cục quản lý dược Bộ Y tế

Đánh giá bài viết
Nguyễn Thiện Luân
Nguyễn Thiện Luân

Nguyễn Thiện Luân là quản lý và điều hành trên banggia24h. Luân có 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông, là chuyên gia thị trường các mặt hàng máy làm đẹp, thiết bị chăm sóc sức khỏe.

banggia24h
Logo