Giá thuốc kê khai sản xuất trong nước trích xuất từ Cục Quản Lý Dược – BYT. Cập nhật danh sách giá 214 sản phẩm thuốc sản xuất trong nước trình lên cục quản lý dược phẩm. Cập nhật mới nhất ngày 30.4.2019.
Tính đến thời điểm 30/04/2019 mới có 214 sản phẩm thuốc sản xuất trong nước kê khai giá bán lên cục quản lý dược. Từ thời điểm đó đến nay, chưa có danh sách chính thức mới nào được cập nhật.
GIÁ THUỐC KÊ KHAI SẢN XUẤT TRONG NƯỚC CẬP NHẬT 30.4.2019
Theo Nghị định số 155_NĐ_CP, thì các loại thuốc sản xuất trong nước hay nhập khẩu muốn lưu hành thì cần nộp hồ sơ kê khai giá thuốc. Chi tiết của luật mình cũng không nắm rõ, bạn có thể tự tìm hiểu chi tiết về nội dung của Nghị định tại đây.
Dưới đây là danh sách bảng kê khai giá thuốc được sản xuất tại Việt Nam. Danh sách chỉ đưa ra các bảng tóm tắt bao gồm: cột tên thuốc, giá, và quy cách đóng gói. Bạn có thể tải bản đầy đủ tại đây.
STT | Tên thuốc | Giá bán buôn dự kiến (vnd) | Quy cách đóng gói |
---|---|---|---|
1 | Baclofus 10 | 2000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
2 | Henazepril 10 | 7500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
3 | Hypevas 20 | 4000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
4 | Soares | 5915 | Hộp 30 gói x 15g |
5 | Schuster-10 | 2000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
6 | Codcerin-D | 1210 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
7 | Ofloxacin 200 | 1386 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
8 | Lefvox-750 | 16500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
9 | Kauskas-200 | 12000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
10 | Babenic | 5500 | Hộp 20 ống 10ml |
11 | Interbone | 2600 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
13 | Medi-Neuro forte | 1200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
14 | Apitec 20 - H | 3200 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
15 | Apiryl 1 | 1000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
16 | Ediva E | 2100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
17 | Medskin Acyclovir | 21000 | Hộp 1 tuýp 5g |
18 | Ediva E | 2100 | hộp 10 vỉ x 10 viên |
19 | Stoccel P | 4200 | Hộp 24 gói x 20g |
20 | Thepara | 42000 | hộp 1 chai 100ml |
21 | Thepara | 32500 | Hộp 1 chai 75ml |
22 | Thepara | 26000 | Hộp 1 chai 60ml |
23 | Thepara | 5250 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
24 | Thepara | 4185 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml |
25 | Thepara | 3100 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml |
26 | Lipvar 10 | 2310 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
27 | Hagimox 500 caplet | 1575 | Chai 100 viên |
28 | Hagimox 500 caplet | 1575 | Hộp 20 vỉ x 10 viên |
29 | Hagimox 500 caplet | 1575 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
30 | Expas Forte | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
31 | Expas Forte | 1260 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
32 | LevoDHG 750 | 9450 | Hộp 3 vỉ x 7 viên |
33 | Haxium 40 | 10500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
34 | Haxium 40 | 10500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
35 | Haginir DT 125 | 7980 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
36 | Eltium 50 | 3900 | hộp 10 vỉ x 10 viên |
37 | Eltium 50 | 3900 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
38 | Apidom | 18800 | Hộp 1 chai 30ml |
39 | Apidom | 5000 | Hộp 30 gói 10ml |
40 | Apidom | 2730 | Hộp 1 chai 30ml |
41 | Vaco-Dotil | 400 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên |
42 | Vacosivas 10 | 2100 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
43 | Vadol Codein EX | 1820 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 15 vỉ x 6 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên |
44 | Vinpoic 200 | 8000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
45 | Kuztec 10 | 2000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
46 | Vitamin 3B extra | 1150 | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
47 | Quafaneuro | 1210 | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
48 | Qbizolin 0,05% | 30000 | Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi) |
49 | Qbizolin 0,05% | 42000 | Hộp 1 lọ 18ml (nhỏ mũi) |
50 | Qbizolin 0,05% | 28000 | Hộp 1 lọ 10ml (nhỏ mũi) |
51 | Gel xoa bóp con gấu | 15000 | Hộp 1 tuýp x 20 gam |
52 | Gel xoa bóp con gấu | 9500 | Hộp 1 tuýp x 10 gam |
53 | Fluneopas | 9500 | Hộp 1 tuýp 15g |
54 | Vitamin 3B plus | 1200 | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
55 | Fluneopas | 7860 | Hộp 1 tuýp 10g |
56 | Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt | 35000 | hộp 1 lọ 20 gam |
57 | Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt | 25000 | hộp thiếc 10 gam |
58 | Liệu trường phong | 45000 | hộp 1 lọ 20 gam |
59 | Liệu trường phong | 30000 | Hộp thiếc 10 gam |
60 | Tinh dầu tràm Quảng Bình | 230000 | hộp 1 chai 100 ml |
61 | Tinh dầu tràm Quảng Bình | 115000 | hộp 1 chai 50 ml |
62 | Tinh dầu tràm Quảng Bình | 58000 | Hộp 1 chai 25 ml |
63 | Quanolon | 380 | Hộp 1 lọ x 200 viên |
64 | Quanolon | 390 | Hộp 1 lọ x 100 viên |
65 | Quanolon | 400 | Hộp 1 lọ x 50 viên |
66 | Quanolon | 400 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
67 | QBI-Phadol 250mg | 2000 | Hộp 24 gói x 1,5g |
68 | Natri clorid 0,9% | 9000 | Lọ súc miệng 500ml |
69 | Natri clorid 0,9% | 20000 | Hộp 1 lọ xịt mũi x 70ml |
70 | Natri clorid 0,9% | 18000 | Hộp 1 lọ xịt mũi x 50ml |
71 | Natri clorid 0,9% | 4000 | Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 18ml |
72 | Natri clorid 0,9% | 3000 | Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml, |
73 | Glucosamin | 900 | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
74 | Diclofenac 50 mg | 300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
75 | Qbitriam | 16500 | hộp 1 tuýp 5 gam |
76 | Qbitriam | 13000 | Hộp 1 tuýp 3 gam |
77 | Vitamin B6 10 mg | 75 | Lọ 1000 viên |
78 | SovaAPC | 220000 | Hộp 1 vỉ x 7 viên |
79 | Atropine-BFS | 800 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml |
80 | Bidacin | 4830 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
81 | Độc hoạt tang ký sinh Bidiphar | 5000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên |
82 | Mrvac | 548820 | Hộp 10 lọ bột đông khô x 10 liều. Hộp 10 lọ nước hồi chỉnh x 6 ml |
83 | MVVAC | 353017 | 1 hộp vắc xin chứa 10 lọ vắc xin sởi đông khô (10 liều/lọ); 1 hộp nước hồi chỉnh chứa 10 lọ (6ml/lọ) |
84 | Vancomycin 500mg | 52000 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
85 | Relipoietin 4000IU Erythropoietin người tái tổ hợp 4000IU | 314000 | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,4ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc |
86 | Religrast 300µg | 385000 | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,5ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc |
87 | Stomex | 3500 | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
88 | Pesancidin | 43500 | hộp 1 tuýp 15 gam |
89 | Cenrobaby | 2500 | Hộp 20 gói x 1,5g |
90 | Vitamin B6 | 850 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
91 | Piroxicam MKP | 550 | Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên; Chai 100 viên |
92 | An vị tràng TW3 | 2800 | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên |
93 | Thuốc tiêu độc Tw3 | 25000 | Hộp 1 chai 125ml siro thuốc |
94 | Alpharusa | 1500 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
95 | Promethazin | 310 | Hộp 30 chai x 40 viên |
96 | Vitamin B1 250mg | 950 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
97 | Pecaldex | 3000 | Hộp 18 ống x 05ml |
98 | Tetracyclin 500mg | 1000 | Hộp 1 chai 60 viên |
99 | Rhunaflu | 1250 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
100 | Clorpromazin 25mg | 300 | Hộp 20 vỉ x 30 viên |
101 | Clorpromazin 25mg | 300 | hộp 1 chai x 250 viên |
102 | Prostoma 3 | 3100 | Hộp 20 gói x 10g |
103 | Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand) | 28000 | hộp 1 chai 60ml |
104 | Hepaur 5g | 33000 | Hộp 10 ống x 10 ml |
105 | Sitavia 50 | 10800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
106 | Sitavia 100 | 17050 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
107 | Atenolol Stada 50 mg Đổi tên thành: Stadnolol 50 theo Công văn số 18697/QLD-ĐK ngày 02/10/2018) | 850 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
108 | Aphargen | 368 | Hộp 5 vỉ, 25 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 20 viên |
109 | Ceprico | 3300 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, Hộp 01 lọ x 60 viên |
110 | Đại tràng H/B | 2900 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 01 lọ x 100 viên |
111 | Diệp hạ châu KH | 1800 | Hộp 01 lọ x 45 viên, hộp 01 lọ x 60 viên, hộp 01 lọ x 100 viên, hộp 3 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, 5 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, 10 vỉ nhôm/PVCx 10 viên, hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên, 5 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên, 10 vỉ nhôm/nhômx 10 viên |
112 | An thần Bảo Phương Đổi tên thành: Bổ tỳ BSV (theo Công văn số 8881/QLD-ĐK ngày 19/5/2015) | 6100 | Hộp 12 gói; Hộp 20 gói |
113 | Cảm cúm Bảo Phương | 4200 | Hộp 12 gói; Hộp 20 gói |
114 | Cefixim 100 | 5800 | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 1,5g |
115 | Rosuvastatin 5-US | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
116 | Tư âm thanh phế | 30000 | Hộp 1 lọ 60ml |
117 | Tư âm thanh phế | 40000 | Hộp 1 lọ 90ml |
118 | Tư âm thanh phế | 8000 | Hộp 12 gói x 15ml |
119 | Tư âm thanh phế | 4200 | Hộp 12 gói; 20 gói x 5ml |
120 | Atmurcat | 9550 | Hộp 10 gói, 20 gói x 1gam |
121 | Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ | 38000 | Hộp 1 lọ nhựa 125 m |
122 | Hoàn Phong Thấp Nam Hà | 43500 | Hộp 10 viên x 10 gam |
123 | Naphaceptiv | 15000 | Hộp 1 vỉ gồm 21 viên vàng và 7 viên nâu |
124 | Alphachymotrypsine | 1300 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
125 | Vitamin C 500 | 2940 | Hộp 10 vỉ x 2 viên |
126 | A.T Olanzapine ODT 15mg | 4200 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
127 | Atisyrup zinc | 5500 | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml |
128 | Atisyrup zinc | 5500 | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml |
129 | Atisyrup zinc | 9500 | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10 ml |
130 | Atisyrup zinc | 9500 | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml |
131 | Phuhepa 150mg | 6000 | hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên 90 viên, 250 viên, 500 viên nén bao phim |
132 | Dourso-S | 7850 | hộp 1 vỉ , 6 vỉ , 10 vỉ x 10 viên |
133 | Dextromethorphan 15mg | 540 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
134 | Dextromethorphan 15mg | 540 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
135 | Povidine 10 % | 7350 | Hộp 1 lọ 20ml |
136 | Povidine 10 % | 5775 | Hộp 1 lọ 8ml |
137 | Povidine 10 % | 66150 | Chai 500ml |
138 | Povidine 10 % | 15750 | Hộp 1 lọ 90ml |
139 | Povidine 10 % | 630000 | Bình 5 lít. |
140 | Vitamin E thiên nhiên 400IU | 2300 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ và hộp 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nang mềm |
141 | A.T Loperamid 2 mg | 1005 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. |
142 | Pharbavix | 40000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
143 | Fabadroxil | 5000 | Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g |
144 | Ofloxacin | 98000 | Hộp 1 lọ 100ml |
145 | Terpincold | 1100 | hộp 6 vỉ x 15 viên |
146 | Diclofenac methyl | 12000 | Hộp 1 tuýp 20g |
147 | Augclamox 250 | 5000 | Hộp 12 gói, 14 gói, 30 gói x 1,5g |
148 | Hoạt huyết dưỡng não PV | 1200 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
149 | Hoạt huyết dưỡng não | 500 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
150 | PV xoang | 1800 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 60 viên |
151 | Phong tê thấp PV | 1800 | Hộp 1 lọ 100 viên nén; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
152 | 18F-FDG (FDG) | 880000 | Lọ 15,8-16ml |
153 | Thuốc bổ ngâm rượu | 215000 | Thang thuốc 620g được đóng trong 2 lần túi PE, bên ngoài đóng túi PE cứng. |
154 | Viên sáng mắt Bảo Phương | 5200 | Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 60 viên |
155 | Hamobingap | 6200 | Hộp 01 lọ x 30 viên |
156 | Diệp hạ châu Vinaplant | 4800 | Hộp 5 vỉ x 20 viên |
157 | TP Povidon iod 10% Spray | 120000 | Hộp 1 lọ 250ml |
158 | TP Povidon iod 10% Spray | 90000 | Hộp 1 lọ 200ml |
159 | TP Povidon iod 10% Spray | 70000 | Hộp 1 lọ 125ml |
160 | TP Povidon iod 10% Spray | 55000 | Hộp 1 lọ 90ml |
161 | TP Povidon iod 10% Spray | 40000 | Hộp 1 lọ 60ml |
162 | TP Povidon iod 10% Spray | 24000 | Hộp 1 lọ 30ml |
163 | TP Povidon iod 10% Spray | 14500 | Hộp 1 lọ 15ml |
164 | Kim tiền thảo Orgalife | 6500 | Hộp 20 gói,30 gói, 40 gói, 50 gói, 60 gói x 2g |
165 | Dexclorpheniramin 6 | 250 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
166 | Phyllanthi | 6500 | Hộp 20 gói, 30 gói, 40 gói, 50 gói x 3g |
167 | Hữu quy - Orgalife | 6000 | Hộp 5 vỉ x 10 viên, 06 vỉ x 10 viên |
168 | Leranis S | 15000 | Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên màu trắng + 7 viên màu nâu); Hộp 100 vỉ x 28 viên (21 viên màu trắng + 7 viên màu nâu) |
169 | Trà Gừng TW3 | 37000 | Chai 100g |
170 | Cardogrel | 4950 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên |
171 | Omeprazol | 880 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
172 | Nadyzin | 3000 | Hộp 24 gói x 2g |
173 | Fexnad 120 | 3200 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
174 | Amitriptyline Hydrochloride 10mg | 1450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
175 | Oridiner 300mg | 17000 | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên |
176 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | 2200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
177 | Argibu 300 | 3500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
178 | Zamko 25 | 5490 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
179 | UmenoHCT 20/25 | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
180 | Vinsalamin 250 | 5500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
181 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% | 10500 | Chai 500ml |
182 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% | 100000 | can 5 lít |
183 | Dopharen 125 | 30000 | Hộp 1 lọ 80ml |
184 | Dopharen 125 | 33000 | Hộp 1 lọ 100ml |
185 | Hangitor plus | 3516 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
186 | Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM | 60000 | Hộp 1 chai 30 ml |
187 | Ausvair 150 | 10000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
188 | Bividios | 3000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
189 | Urilith | 4000 | Hộp 3 vỉ hoặc 6 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 3 vỉ hoặc 6 vỉ Alu/PVC x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên |
190 | Bài thạch - BVP | 3000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 45 viên, hộp 1 chai 100 viên |
191 | Mangoherpin DM | 30000 | Hộp 1 tuýp 10g |
192 | Mepraz | 3879 | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên |
193 | Sedno | 2200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
194 | Mangoherpin DM | 30000 | Hộp 1 tuýp 10g |
195 | Tenofovir - BVP | 28000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
196 | Nofotai 100 | 7200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên |
197 | Nofotai 50 | 5800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên |
198 | Yawin 30 | 12000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
199 | Ahevip 90 | 14000 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
200 | Tinforova 3 M.I.U | 6200 | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
201 | Cbispasmo | 1200 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
202 | Aginmezin 10 | 970 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
203 | Agimepzol 20 | 1150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
204 | Amquitaz 5 | 6750 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
205 | Agi-Bromhexine 4 | 350 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
206 | Gifuldin 250 | 2100 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
207 | Fenagi 75 | 910 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
208 | Agi-Bromhexine 16 | 890 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
209 | Rabepagi 10 | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
210 | Agidopa | 1900 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
211 | Agimfast 120 | 3800 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
212 | Agilosart 100 | 7000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
213 | Comegim | 3000 | Hộp 1 ỉ x 30 viên |
214 | Lopigim 600 | 5100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
215 | Agimol 80 | 1750 | Hộp 10 gói x 1 gam; hộp 30 gói x 1 gam |
216 | Agi-bromhexine | 18000 | Hộp 1 chai 30ml |
217 | Agilosart 12,5 | 1450 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
218 | Supbotic | 2800 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
219 | Epfepara Codeine | 1950 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
220 | Hexilivi Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019 | 8000 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml |
221 | Levaked | 9000 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
222 | Patchell | 6050 | Hộp 60 viên |
223 | Tofluxine | 277 | Chai 500 viên |
224 | Metrospiral | 1594 | hộp 10 vỉ x 10 viên |
225 | Calcium - NIC plus | 9490 | hộp 20 ống x 10ml |
226 | Argide | 13500 | Hộp 20 ống x 10 ml |
227 | Telgate 180 | 5490 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
228 | Phaanedol flue | 7200 | hộp 20 ống x 5ml |
229 | Carhurol 10 | 6250 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
230 | Performax | 7200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
231 | Ornisid | 12200 | Hộp 5 vỉ x 6 viên |
232 | Loperamid - BVP | 1050 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên; Chai 1000 viên. |
233 | Nuradre 300 | 6000 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
234 | Nam Dược tiêu độc thủy | 37000 | Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 ml |
235 | Baetervir | 25000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
236 | Efodyl | 8500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
237 | Ktine | 6000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
238 | Kuharu | 2000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên |
239 | Tirizex Levo | 3520 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
240 | Sartanpo 25 | 2100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
241 | Sartanpo | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
242 | Hemafort | 38000 | Hộp 1 chai 60ml |
243 | Ametuss | 20000 | Hộp 1 chai 60ml |
244 | Cadiflex 1500 | 7000 | Hộp 20 gói x 3,95g |
245 | Tenamyd Actadol 500 Softcaps | 800 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
246 | Ad - Liver | 1850 | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
247 | Salbutamol | 150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
248 | Cafein 70 mg/1 ml | 45000 | Hộp 100 ống x 1 ml |
249 | Linanrex | 26000 | Hộp 10 ống x 1ml |
250 | Suztine 4 | 2450 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
251 | Imoglid | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
252 | Vắc xin viêm gan A (Havax) | 95400 | 0,5ml/ liều, 1 liều/lọ |
253 | AMBROCO SUS Sirô | 22523 | Hộp 1 chai 30ml |
254 | Mepheboston 500 | 1400 | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
255 | Motiboston | 800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
256 | Albenca 400 | 5500 | Hộp 1 vỉ xé x 1 viên |
257 | Patandolusa extra | 800 | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
258 | Usarvudin | 9000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
259 | Paracetamol | 300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên |
260 | Usamuc | 1500 | Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g |
261 | Paracetamol usar | 300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
262 | Usarad | 1000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
263 | Usarirsartan | 4000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
264 | Usarcoxib | 2500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
265 | Usarglim 2 | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
266 | Usarlosartan | 2450 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
267 | Usarglim 4 | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
268 | Usaconcorich | 1500 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
269 | Fastrichs | 2500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
270 | Loperamid 2mg | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
271 | Aritrodex | 15000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
272 | Depural | 35000 | Hộp 1 chai 125ml |
273 | B.a.r | 36000 | Hộp 01 chai 90ml |
274 | Pectol-E | 36000 | Hộp 1 chai 90 ml. |
275 | Phytilax viên nhuận trường | 900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
276 | Cốm cảm xuyên hương | 3200 | Hộp 20 gói x 2g |
277 | Siro ho Bách Thảo | 55000 | Hộp 1 chai 125 ml |
278 | Phugia | 2200 | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
279 | Langga | 90000 | Hộp 1 chai 125 ml |
280 | Fazuphen | 10500 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5 ml |
281 | Ahevip 90 | 6000 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
282 | Saprozin | 3450 | Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x 3g |
283 | Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain | 300000 | Hộp 1 chai 30 ml |
284 | Flazacort Đổi tên thành: Flazacort 6 (theo Công văn số 3757/QLD-ĐK ngày 21/3/2019) | 7500 | Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
285 | Pravitce | 4000 | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên |
286 | Ausagel 100 | 2000 | Hộp 06 vỉ x 10 viên |
287 | Franlucat 5mg | 5000 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
288 | Cttproxim 200 | 14800 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
289 | Oraliton | 3500 | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml |
290 | Ciprofloxacin 250-US | 12000 | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
291 | Ustadin | 1400 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
292 | Tertracyclin | 820 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên |
293 | Celecoxib 200mg | 2880 | Hộp 2 vỉ , hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên |
294 | Dresnason | 600 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
295 | Steron-Amtex | 540 | Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên |
296 | Atorvastatin 20 mg | 4800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
297 | Amerbic | 1320 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên |
298 | Victocep | 1560 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
299 | Cloleo | 20200 | Hộp 1 tuýp 10g |
300 | Cloleo | 27000 | Hộp 1 tuýp 15g |
301 | Diệp hạ châu - BVP | 1206 | Chai 100 viên ; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
302 | Mangoherpin 2% | 28000 | Hộp 1 tuýp 10g |
303 | Viên sáng mắt - BVP | 3000 | Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hôp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) |
304 | Vương thảo trừ xoang | 3600 | Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE). |
305 | Thập toàn đại bổ - BVP | 350000 | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
306 | Wecetam 800 | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC). |
307 | Tiêu dao-BVP | 3000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
308 | Wecetam 400 | 2000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
309 | Drolenic 10 | 8000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PVDC) |
310 | Eblamin | 3481 | Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên |
311 | Stadloric 100 | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
312 | TP Povidon iod 10% Gel | 16000 | Hộp 1 tuýp 10g |
313 | Effpadol sủi | 2000 | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên |
314 | TP Povidon iod 10% | 20000 | Hộp 1 lọ x 125ml |
315 | TP Povidon iod 7,5% | 40000 | Hộp 1 lọ 250 ml |
316 | Tinh thận đơn | 5800 | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
317 | Tipo | 55000 | Hộp 1 chai x 60ml |
318 | Cao ích mẫu | 30000 | Chai 200 ml |
319 | Bosgyno plus | 8000 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
320 | Hasanprovel 150 | 2500 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
321 | Viên cảm cúm - BVP | 1420 | Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
322 | Mangoherpin 200 | 8000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
323 | Daviplus | 4200 | Hộp 20 ống x 10 ml |
324 | Albevil Fort | 1500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
325 | Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea) | 1050 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
326 | Liverplant | 3500 | Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên |
327 | Pokemine | 9000 | Hộp 20 ống x 10 ml |
328 | Feguline | 3500 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
329 | Dicsep | 5500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
330 | Gentamicin 0,3% | 3150 | Hộp 1 chai 5ml |
331 | Nước cất pha tiêm | 945 | Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml |
332 | Zostopain 60 | 3700 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
333 | Medbose 100 | 3500 | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên |
334 | Medbose 50 | 2520 | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên |
335 | Larevir 300 | 9000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
336 | Timolol 0,25% | 18900 | Hộp 1 chai 5 ml |
337 | Vitamin B1 | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml |
338 | Cevita 100 | 2100 | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml |
339 | Albendo | 8000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
340 | Betawtodex | 250 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
341 | Gaswin 500 | 500 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
342 | Lodegald-Urso | 11000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
343 | Gmdiacetyl 20 | 1500 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
344 | Fudophar 800mg | 4800 | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml |
345 | Povidone iodine | 14700 | Chai 90ml |
346 | Povidone iodine | 68000 | Chai 500ml |
347 | Povidone iodine | 5400 | Hộp 1 chai 20 ml |
348 | Cao lỏng Actiso | 42000 | Hộp 1 chai 120 ml |
349 | DHC 10 | 7000 | Hộp 20 gói, 30 gói |
350 | Euvaltan Plus | 5800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
351 | Fudolac | 28000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HPDE) |
352 | Dodapril 2 mg | 400 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
353 | Tophem | 650 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang mềm |
354 | Dofopam | 700 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500 viên. |
355 | Dodapril 2 mg | 400 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
356 | Cefaclor 500mg | 7000 | V/10, H/20 viên |
357 | Cefaclor 500mg | 7000 | V/10, H/30 viên |
358 | Propranolol | 450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
359 | Propranolol | 450 | Chai 100 viên |
360 | Long đờm- TVP | 300 | Chai 400 viên |
361 | Travicol codein F | 1400 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
362 | Tradinir | 4000 | Hộp 12 gói x 3g |
363 | Tradinir | 4000 | Hộp 10 gói x 3 g |
364 | Stugon-Pharimex | 350 | Hộp 10 vỉ x 25 viên |
365 | Ibuprofen 400 | 600 | V/10, H/100 viên |
366 | Stugon-Pharimex | 350 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
367 | Ibuprofen 400 | 570 | Chai 200 viên |
368 | Cefadroxil 500mg | 2000 | V/10, H/100 viên |
369 | Cefadroxil 500mg | 2000 | Chai 200 viên |
370 | Cefadroxil 500mg | 2000 | Chai 100 viên |
371 | Alphadaze | 3000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
372 | Golzynir | 6900 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
373 | Xylometazolin 0,05% | 20000 | Hộp 1 lọ 15 ml |
374 | Oraliver | 1000 | Hộp 2 vỉ x 20 viên, Lọ 90 viên |
375 | Calci - D3 | 8000 | Hộp 30 gói x 3g |
376 | Vitamin D-TP | 1100 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
377 | Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang | 4000 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
378 | Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang | 56000 | Hộp 1 chai 250 ml |
379 | Dưỡng vị tán Xuân Quang | 46000 | Hộp 1 lọ 30 g |
380 | Thanh tâm bá bổ Xuân Quang | 56000 | Hộp 1 chai 250 ml |
381 | Biacti - Đương quy dưỡng huyết Xuân Quang | 3650 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
382 | Tropeal | 68000 | Hộp 1 tuýp 10g |
383 | Tropeal | 100000 | Hộp 1 tuýp 15g |
384 | Tazando | 2100 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
385 | BIOSUPTIN | 7000 | Hộp 25 gói x 1g |
386 | Simenic | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
387 | Calcium-Nic extra | 7500 | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 5ml |
388 | Calcium-Nic extra | 9500 | Hộp 02 vỉ x 10 ống x 10ml |
389 | Effebaby | 950 | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml |
390 | Colocol suppo 150 | 2100 | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
391 | Colocol suppo 80 | 1800 | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
392 | Licotan | 6000 | Hộp 1 lọ 60 viên |
393 | Para - OPC 80mg | 1400 | Hộp 12 gói x 510mg |
394 | Trindifed-DM | 31000 | Hộp 1 chai 60ml |
395 | Agibeza 200 | 3200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
396 | Agilosart 50 | 3000 | Hộp 4 vỉ x 10 viên |
397 | Cồn xoa bóp An phúc bình | 90000 | Hộp 1 chai 100 ml |
398 | Pectol D | 1600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường |
399 | Halaxamus | 1596 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
400 | Q-Tyta | 8500 | hộp 10 túi x 5 gam viên hoàn cứng |
401 | Tesimald-sulfamid | 2500 | Hộp 25 gói x1,5g |
402 | Cefadroxil 250mg | 2600 | Hộp 10 gói x 2g |
403 | Cefpirome 2g | 120000 | Hộp 1 lọ |
404 | Cefpirome 2g | 120000 | Hộp 10 lọ |
405 | Độc hoạt tang ký sinh MKP | 1800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
406 | Calcium Stada vitamin C, PP | 2500 | Hộp 20 ống x 5ml, hộp 24 ống x 5ml |
407 | Ausvair 75 | 7500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
408 | Fabadroxil | 55000 | Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch |
409 | Prumicol Flu 500 | 800 | Hộp 25 vỉ x 4 viên |
410 | Fabathio 300 inf | 120000 | Hộp 10 lọ x 10ml |
411 | Cimazo | 7450 | Hộp 30 viên |
412 | Cholina | 13500 | Hộp 30 viên |
413 | Danospan | 48000 | Hộp 1 chai 60ml |
414 | Seabibol | 70000 | Hộp 10 ống 4ml |
415 | Kidz kream | 9999 | Hộp 1 tuýp 10 gam |
416 | Cetirizin | 500 | Hộp 10 viên/vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên nén bao phim |
417 | Fabadroxil | 59500 | Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch |
418 | Abingem-1,4gm (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Naprod life sciences pvt.ltd. Địa chỉ: 304, Town Centre, 3rd Floor, Andheri-Kurla Road, Near Mittal estate, Andheri (East), Mumbai-400059, India) | 1400000 | Hộp 1 lọ |
419 | Propylthiouracil | 450 | Hộp 1 lọ 100 viên |
420 | Sun-Dobut 250mg/250ml | 100000 | Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml |
421 | Ubiheal 100 | 4400 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên đính chính quy cách đóng gói thành: Hộp 5 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên KĐ theo CV số 16537/QLD-ĐK ngày 23/08/2018 |
423 | Bakidol 650mg | 1300 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
424 | Zevagra | 40000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
425 | Ibisaol | 9000 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
426 | Cragbalin 150 | 13000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
427 | Azubin | 4700 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
428 | Arbuntec 8 | 11500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
429 | Alovirum | 188000 | Hộp 1 lọ 125ml |
430 | Cefpodoxim 40mg/5ml | 67000 | Hộp 1 lọ để pha 60 ml hỗn dịch uống |
431 | Rohto Levoflor | 40000 | Hộp 1 lọ 5 ml |
432 | Hoạt huyết an thần - BVP | 68000 | Hộp 10 gói x 50ml |
433 | Fezidat | 1750 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
434 | Vitatrum energy | 8000 | Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên |
435 | Mediprist | 100000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
436 | Tenofovir 150 - BVP | 25000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
437 | Tenofadin | 40000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
438 | Povidon iod 10% | 10000 | Hộp/lọ 30ml |
439 | Povidon iod 10% | 60000 | lọ 650ml |
440 | Povidon iod 10% | 45000 | lọ 330ml |
441 | Acyclovir 200mg | 1550 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
442 | Povidon iod 10% | 18000 | lọ 90ml |
443 | Povidon iod 10% | 19000 | Hộp/6 lọ 100ml |
444 | Povidon iod 10% | 40000 | lọ 250ml |
445 | Acyclovir 200mg | 1600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
446 | Imefed 625mg | 13000 | Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên |
447 | Cloxacillin 0,5g | 33000 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
448 | Vicaldex | 6000 | Hộp 10 ống 10ml |
449 | Vicaldex | 4010 | Hộp 10 ống 5ml |
450 | Vicaldex | 6000 | Hộp 24 ống 10ml |
451 | Calci D chewing | 3000 | Hộp 1 tuýp x 15 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 4 viên |
452 | Cetecofermax | 2500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
453 | Redflox 500 | 9000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
454 | Vitamin B6-HD | 650 | Hộp 3 vỉ x 20 viên |
455 | Cicaru | 14000 | Hộp 10 gói x 1,5g |
456 | Midactam 750 | 14000 | Hộp 1 túi x 01 vỉ x 10 viên |
457 | Cepemid 1g | 104000 | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml |
458 | Midanefac 20/25 | 5900 | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
459 | Pipebamid 3,375 | 113000 | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml |
460 | Midaman 1,5g/0,1g | 103000 | Hộp 1 lọ |
461 | Nhiệt miệng PV | 2500 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên |
462 | Ketofen-Drop | 28000 | Hộp 1 ống 3 ml |
463 | Nausazy | 24000 | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml. |
464 | Monine | 25000 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml |
465 | Hantacid | 3990 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml |
466 | Hylaform 0,1% | 6500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 0,4ml |
467 | Q-mumasa baby | 2000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 60 vỉ x 5 ống 1ml |
468 | Moxieye | 5500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 0,4ml |
469 | Ketofen-Drop | 55000 | Hộp 1 ống 10ml |
470 | Novotane ultra | 6000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0,4ml |
471 | Dexalevo-drop | 5000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0.4ml |
472 | Hylaform 0,1% | 10000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 1 ml |
473 | Laci-eye | 5500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống nhựa x 0.4ml |
474 | Q-mumasa baby | 1500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 60 vỉ x 5 ống 0.4ml |
475 | Dexamoxi | 5500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 5 ống x 0.4ml |
476 | Ketofen-Drop | 5500 | Hộp 5 ống, 10 ống x 0.4ml |
477 | Greenramin | 15000 | Hộp 1 lọ x 50 viên |
478 | Kẽm Oxyd 10% | 15000 | Hộp 1 tuýp x 15g |
479 | Kẽm Oxyd 10% | 8000 | Hộp 1 tuýp x 5g |
480 | Zokora-HCTZ 20/12,5 | 12000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
481 | Schuster | 3500 | Hộp 60 viên |
482 | Larrivey | 30000 | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
483 | Peruzi 12,5 | 2500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
484 | Zokora-20 | 7200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
485 | Ravenell-62,5 | 60000 | Hộp 4 vỉ x 14 viên |
486 | Ravenell-125 | 95000 | Hộp 4 vỉ x 14 viên |
487 | Argide | 14500 | Hộp 20 ống x 5 ml |
488 | Labestdol | 3800 | Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói, 20 gói, 24 gói x 5ml |
489 | Kiện nhi Opsure | 50000 | Hộp chai 1 x 90ml |
490 | Hoàn sáng mắt Diaban | 4950 | Hộp 10 gói, 20 gói x 9 g (túi nhôm); Lọ 90 g |
491 | Dầu nóng mặt trời | 56700 | hộp 1 chai 60ml |
492 | Dầu nóng mặt trời | 35200 | Hộp 1 chai 20ml |
493 | Siro Atdoncam Syrup | 13400 | hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml |
494 | Siro Atdoncam Syrup | 7200 | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml |
495 | Siro Atdoncam Syrup | 10000 | hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml |
496 | AXOFINEN 100 | 5500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
497 | Labestdol | 29000 | Hộp 1 lọ 60ml |
498 | Nabucox 400 | 4500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
499 | Nadyestin 20 | 8000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
500 | Imefed 500mg/125mg | 13000 | Hộp 12 gói x 1,6g |
501 | Opxil 250 | 2000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
502 | Oxacillin IMP 250mg | 5000 | Hộp 01 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
503 | Imefed 875mg/125mg | 17000 | Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên |
504 | Opxil 250 | 1900 | Chai 200 viên |
505 | Oxacillin IMP 500mg | 8500 | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên |
506 | Imefed 500mg/125mg | 13000 | Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên |
507 | Imefed 250mg/31,25mg | 7500 | Hộp 1 túi x 12 gói 1g |
508 | Claminat 600 | 32000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 600mg |
509 | Momencef 375mg | 14000 | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; 1 túi x 3 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên |
510 | Imefed 250mg/31,25mg | 8700 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên |
511 | Lansoprazol 30 | 2500 | Hộp 01 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên |
512 | Cefoperazone 1g | 48000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g |
513 | Pharmox IMP 250mg | 5200 | Hộp 12 gói x 1g |
514 | Claminat IMP 500mg/62,5mg | 12600 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên |
515 | Cefamandol 0,5g | 59900 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g |
516 | Biopacol | 1900 | Tuýp 5 viên, 10 viên |
517 | Tô mộc Hadiphar | 4400 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,5g |
518 | Lifibrat 300 | 3200 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
519 | Tribf | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
520 | Tetracycline 250mg | 800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
521 | Berberine 100mg | 1000 | Hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
522 | Terpin-Codein | 1500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
523 | Dexamethason | 330 | Hộp 20 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 400 viên |
524 | Mekocetin | 300 | Hộp 5 vỉ x 20 viên |
525 | Maloxid | 1500 | Hộp 10 vỉ x 8 viên |
526 | Ibuprofen 400mg | 850 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
527 | Doxycycline 100mg | 740 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
528 | Cimetidine MKP 200 | 550 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
529 | Nystatin 500.000IU | 1500 | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
530 | Maxclary 500 | 14000 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên |
531 | Maxclary 250 | 7500 | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
532 | NeuroDT | 1800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
533 | Schuster-10 | 2500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
534 | Botaxtan | 16800 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
535 | Cefditoren 200 Đổi tên thành: Zusdof (theo Công văn số 5525/QLD-ĐK ngày 16/4/2019) | 32000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
536 | Atmuzyn | 9000 | Hộp 2 vỉ 10 viên |
537 | Oralphaces | 43000 | Hộp 1 lọ x 20g để pha 100ml hỗn dịch uống |
538 | Trimexazol | 32000 | Hộp 1 chai 60 ml hỗn dịch uống |
539 | Oralphaces | 22000 | Hộp 1 lọ x 6g để pha 30ml hỗn dịch uống |
540 | Oralphaces | 28000 | Hộp 1 lọ x 9g để pha 30ml hỗn dịch uống |
541 | Sibendina | 2800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
542 | Pro-Spasmyl | 1200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
543 | Methylergo Tabs | 9000 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
544 | Lyginal | 15100 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
545 | Lyfomin | 17600 | Hộp 6 gói, 12 gói, 18 gói |
546 | Grow - F | 8700 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống, 50 ống x 10ml |
547 | Acetuss | 6700 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
548 | Molantel 100 | 6500 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
549 | Phostaligel Nic | 9500 | Hộp 20 gói x 20 g |
550 | Cao lỏng phong thấp | 7247 | Ống 20ml; túi 20ml |
551 | Cao lỏng phong thấp | 5589 | Ống 10ml |
552 | Amariston | 7000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
553 | Cao lỏng phong thấp | 46575 | Chai 100ml |
554 | Bichivi | 30000 | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
555 | Bổ phế tiêu đờm | 48000 | Hộp 1 chai 125 ml |
556 | Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ Đổi tên thành: Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ KĐ (theo công văn số 22718/QLD-ĐK ngày 29/12/2017) | 40000 | Hộp 1 lọ 100 ml |
557 | Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ Đổi tên thành: Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ KĐ (theo công văn số 22718/QLD-ĐK ngày 29/12/2017) | 45000 | hộp 1 lọ 125 ml |
558 | Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ | 28000 | Hộp 1 lọ nhựa x 95ml |
559 | Bổ phế Nam Hà Chỉ khái lộ | 29000 | Hộp 1 lọ nhựa x 100ml |
560 | Clorpheniramin 4 | 400 | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên |
561 | Sunfloxacin 250mg/50ml | 48000 | Hộp 1 túi 50ml; Hộp 1 chai 50ml |
562 | Sunfloxacin 500mg/100ml | 63000 | Hộp 1 túi 100ml; Hộp 1 chai 100ml |
563 | Sunfloxacin 750mg/150ml | 180000 | Hộp 1 túi 150ml; Hộp 1 chai 150ml |
564 | ANC | 27500 | Hộp 1 chai 30ml |
565 | ANC | 45000 | Hộp 1 chai 60 ml |
566 | Calcolife | 5500 | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml |
567 | Calcolife | 7500 | Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml |
568 | Đại tràng K9 | 1960 | Chai 50 viên |
569 | GastraQK9 | 1780 | Chai 60 viên |
570 | GastraQK9 | 1680 | Hộp 1 chai 100 viên |
571 | Bostacet | 5000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
572 | Bosphagel B | 5000 | Hộp 20 gói, 26 gói, 30 gói x 20g |
573 | Bosfen 400 | 4000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 40 viên, 60 viên, 80 viên, 100 viên, 120 viên, 140 viên |
574 | Bostanex | 80000 | Hộp 1 chai 100ml |
575 | Bostanex | 55000 | Hộp 1 chai 60ml |
576 | Bostanex | 50000 | Hộp 1 chai 30ml |
577 | Bostanex | 90000 | Hộp 1 chai 120ml |
578 | Zopiboston | 3500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
579 | Philclonestyl | 1200 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
580 | Paralmax extra | 800 | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên |
581 | Enaboston 20 plus | 5000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
582 | Conoges 100 | 4000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
583 | Cloxacillin 0,5g | 33000 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
584 | Gentriboston | 13000 | Hộp 1 tuýp 10g |
585 | Cefamandol 2g | 130000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g |
586 | Cefamandol 1g | 70000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g |
587 | Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25mg | 7100 | Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg |
588 | pendo-Irbesartan-HCTZ 300mg/12,5mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | 7000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
589 | pendo-Ursodiol C 250 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | 12000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
590 | Tyrozet 850 mg | 2200 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên |
591 | Tahero 500 | 6000 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml |
592 | Tphgold | 28500 | Hộp 20 gói x 4g |
593 | Swintanacin | 16500 | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
594 | Prosidefin 100 | 60000 | Hộp 01 vỉ x 04 viên |
595 | Paesonazol 40 | 12000 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên |
596 | Omaxu | 2540 | Hộp 10 gói, 25 gói x 1,5g |
597 | PD-Ambroxol 30 | 12000 | Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml |
598 | PD-Ambroxol 30 | 7000 | Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml |
599 | PD-Ambroxol 30 | 51000 | Hộp 1 chai 100ml |
600 | PD-Ambroxol 30 | 36000 | Hộp 1 chai 60ml |
601 | PD-Ambroxol 30 | 26000 | Hộp 1 chai 30ml |
602 | Lodegald-Meloxi 7.5 | 1350 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
603 | Lodegald-Flunarizin | 2000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
604 | Kimasuld | 399 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
605 | Vitamin C | 900 | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (PVC/Alu); Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu/Alu); Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên |
606 | Vitamin B6 | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml |
607 | Bromhexin 8mg | 126 | Hộp 2 vỉ x 20 viên; 20 vỉ x 20 viên |
608 | Ciprofloxacin 0,3% | 4500 | Hộp 1 chai 5ml |
609 | DigoxineQualy | 735 | Hộp 1 vỉ x 30 viên |
610 | Eftilora 10 | 630 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
611 | Ivermectin 6 | 84000 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
612 | Metrima 100 | 2100 | Hộp 1 vỉ x 6 viên |
613 | Povidone Iodine 1% | 16800 | Hộp 1 chai 90ml |
614 | Tenofovir | 12600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
615 | Tetracain 0,5% | 16800 | Hộp 1 chai 10ml |
616 | Atilude | 38000 | Hộp 1 chai 60 ml |
617 | Atilude | 63000 | Hộp 1 chai 100 ml |
618 | Atisyrup zinc | 36000 | Hộp 1 chai 100ml |
619 | Bedouza 1000 | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 ống |
620 | Simloxyd | 630 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
621 | Maxxprolol 10 - plus | 4490 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
622 | CadisAPC 40/12.5 | 3590 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
623 | CadisAPC 80/25 | 7490 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
624 | CadisAPC 80/12.5 | 7190 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
625 | Cefdirka | 11000 | Hộp 12 gói x 3g |
626 | Ankodinir | 157181 | Hộp 1 lọ chứa 36,1g bột pha hỗn dịch để pha 60ml |
627 | Ankodinir | 257620 | Hộp 1 lọ chứa 60,2g bột pha hỗn dịch để pha 100 ml |
628 | Mitidipil 4mg | 5500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
629 | Bài thạch Vinaplant | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
630 | Diệp hạ châu Vinaplant | 4500 | Hộp 30 gói x 6g |
631 | Lục vị Vinaplant | 5500 | Hộp 10 hoàn mềm x 8g |
632 | Diệp hạ châu Vinaplant | 6600 | Hộp 30 gói x 9g |
633 | Giải độc gan Vinaplant | 3500 | Hộp 30 gói x 3g |
634 | Giải độc gan Vinaplant | 9000 | Hộp 30 gói x 9g |
635 | Diệp hạ châu Vinaplant | 2500 | Hộp 30 gói x 3g |
636 | Giải độc gan Vinaplant | 6300 | Hộp 30 gói x 6g |
637 | Ornisid | 20000 | Hộp 5 vỉ x 6 viên |
638 | Ketorolac-BFS | 10000 | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1 ml |
639 | Desone | 6000 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml |
640 | Glucofast 500 | 680 | Hộp 04 vỉ x 15 viên |
641 | Glucofast 850 | 950 | Hộp 04 vỉ x 15 viên |
642 | Pregabalin 300 | 12000 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
643 | Aumoxtine 500 | 1250 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
644 | Fenbrat 160m | 950 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
645 | Tobra-BFS | 23000 | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 2 ml. |
646 | Acyclovir 5% | 20000 | Hộp 1 tuýp 5g |
647 | Dogatamil | 900 | Hộp 1 vỉ x 30 viên |
648 | Rovonyl | 1800 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
649 | Piracetam 800 mg | 1200 | Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
650 | Spiramycin | 3000 | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
651 | Digoxin-BFS | 30000 | Hộp 01, 10, 20 lọ x 4ml |
652 | Bfs-Adenosin | 800000 | Hộp10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml |
653 | Pamol | 15000 | Hộp 1 lọ 30ml |
654 | Duchat | 12500 | Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml |
655 | Pesancidin | 43500 | hộp 1 tuýp 15 gam |
656 | Fexofenadine 180-US; Đổi tên: Amnonims (theo Công văn số 5101/QLD-ĐK ngày 23/03/2018) | 6700 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
657 | Rosuvastatin-MV | 4000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
658 | Ciforkid 250 | 12000 | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g |
659 | Mát gan tiêu độc | 2200 | Hộp 01 lọ 36 viên hoàn cứng |
660 | Thuốc ho Bách bộ | 47500 | Hộp 1 chai 120 ml cao lỏng |
661 | Midagentin 500/125mg | 5800 | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
662 | Ofloxacin 200mg/100ml | 98000 | Hộp 01 lọ x 100ml. |
663 | Ofloxacin 200mg/40ml | 89500 | Hộp 01 lọ x 40ml |
664 | Ramipril 2,5mg | 2600 | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên. |
665 | Vitamin B12 1mg/2ml | 1450 | Hộp 100 ống 2ml |
666 | Vitamin B12 1mg/4ml | 1700 | Hộp 50 ống x 4ml |
667 | Cephazomid 125mg/5ml | 41000 | Hộp chứa 1 lọ kèm thìa nhựa |
668 | Midatan 250/62,5 | 3600 | Hộp carton chứa 12 gói x 3,5g |
669 | Adrenalin 1mg/1ml | 4000 | Hộp 10 ống x 1 ml |
670 | Metronidazole 400mg | 480 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
671 | Midatoren 160/25 | 8900 | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
672 | Vitamin PP | 500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
673 | Vitamin C | 560 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
674 | Tenoxicam | 800 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
675 | Spiramycin 1,5 MIU | 3100 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
676 | Sinwell | 700 | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên |
677 | Ruxict | 1300 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
678 | Remint-S | 350 | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên |
679 | Ranitidin | 540 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
680 | Panactol | 400 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
681 | Meloxicam | 450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
682 | Kasiod | 680 | Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 25 viên |
683 | Glucosamin | 1500 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
684 | Glucosamin | 800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
685 | Dexlacyl | 165 | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên |
686 | Dicintavic | 430 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
687 | Dexclorpheniramin | 180 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
688 | Cinnarizin | 160 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 50 viên |
689 | Cedetamin TH | 210 | Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
690 | Cedetamin | 210 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên |
691 | Bromhexin | 150 | Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên |
692 | Ambroxol | 700 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
693 | Tam thất putaleng | 2658 | Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên |
694 | Thuốc cam tùng lộc | 6866 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
695 | Đại bổ khí huyết | 3200 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (nhôm/PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm/nhôm); Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
696 | Viên sáng mắt Khải hà | 2500 | Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
697 | Bổ gan - TT | 1800 | Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
698 | Zuzafox 40 | 14500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
699 | Cinpizin | 2000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
700 | Amtesius | 3500 | Hộp 30 gói x 3g |
701 | Toprozil 250 | 28000 | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 4,5g |
702 | Abvaceff 100 | 8500 | Hộp 10 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g |
703 | Cadifast 120 | 3730 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
704 | Valsartan-MV | 4000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
705 | Naptogast 20 | 2000 | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 2 vỉ x 7 viên nang (vỉ nhôm-nhôm) |
706 | Cevirflo | 30000 | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
707 | Fluconazol Stada 150 mg | 12000 | Hộp 1 vỉ x 1 viên, 10 viên |
708 | Meyerurso 200 | 10000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
709 | Zinsupi | 5500 | Hộp 20 gói x 5ml |
710 | Amxolpect 30mg | 6500 | Hộp 20 gói x 5ml |
711 | Amxolpect 30mg | 5100 | Hộp 20 ống x 5ml |
712 | Amxolpect 30mg | 24000 | Hộp 1 chai 30ml |
713 | Amxolpect 30mg | 38500 | Hộp 1 chai 60ml |
714 | Cefotiam 0,5g | 49000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml |
715 | Clamogentin 0,5/0,1 | 22500 | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất 5ml |
716 | Vicimadol 2g | 93800 | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
717 | Viciroxim 0,5g | 22500 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
718 | Vitafxim | 15000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
719 | Chlorhexidine 1% | 68000 | Hộp 1 tuýp 20g |
720 | Ciclopirox 0,77% | 40000 | Hộp 01 tuýp 15g |
721 | Ciclopirox 8% | 360000 | Hộp 01 lọ dung dịch 10ml |
722 | Cyganic | 750 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
723 | D-emulgel | 20000 | Hộp 01 tuýp 20g |
724 | Fluocide | 11500 | Hộp 01 tuýp 15g |
725 | Gingko Biloba 40mg | 1350 | Hộp 2 vỉ x 15 viên; 04 vỉ x 15 viên |
726 | Kem Tenafin 1% | 25000 | Hộp 1 tuýp 15g |
727 | Kim Tiền Thảo | 1300 | Hộp 1 lọ x 100 viên |
728 | Lidopad | 75000 | Hộp 5 túi x 2 miếng dán/túi |
729 | Poginal 10% | 85000 | Hộp 1 tuýp 100g |
730 | Xanh methylen 1% | 9000 | Bọc màng co 20 lọ x 20ml |
731 | Deslomeyer | 5000 | Hộp 20 gói x 5ml |
732 | Aquithizid MM 10/12,5 | 8694 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
733 | Amxolpect 15mg | 5000 | Hộp 20 gói x 5ml |
734 | Am-Nebilol | 6300 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
735 | Aquithizid MM 20/25 | 14994 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
736 | Proxetin 30 | 7200 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
737 | Meyerproxen 275 | 5000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
738 | Casathizid MM 16/12,5 | 4800 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
739 | Deslomeyer | 42000 | Hộp 1 chai 45ml |
740 | Bivotzi 80/25 | 15000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên |
741 | Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | 3980 | Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên |
742 | Povidon iod 1% | 19000 | Lọ 30ml |
743 | Povidon iod 1% | 42000 | Lọ 125ml |
744 | Povidon iod 10% | 17500 | Bọc màng co 20 lọ x 90ml |
745 | Povidon iod 10% | 6700 | Bọc màng co 50 lọ x 20ml |
746 | Dịch truyền tĩnh mạch metronidazol | 16011 | Thùng 40 chai nhựa 100ml |
747 | Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,45% | 12003 | Thùng 10 chai nhựa 500ml |
748 | Perosu | 10920 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
749 | Trozimed-B | 210000 | Hộp 1 tuýp |
750 | Lampar | 3100 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
751 | Dasarab | 4000 | Hộp 28 viên; Hộp 100 viên |
752 | Andirel-HCTZ 20/12,5 | 12000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
753 | Coxnis | 3000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
754 | Venutel | 450000 | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
755 | Kirby | 6000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
756 | Ciprofloxacin | 800 | Hộp 100 viên |
757 | Hepa-Nic | 4000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
758 | Colonic | 15000 | Hộp 20 ống x 5ml |
759 | Bufecol 100 Effe Sachets | 5000 | Hộp 12 gói, 18 gói, 24 gói x 3g |
760 | Bufecol 200 Effe Sachets | 7200 | Hộp 12, 18, 24 gói x 3,5g |
761 | Bufecol 100 Susp | 5600 | Hộp 20 ống, 30 ống,40 ống x 5ml |
762 | Bufecol 100 Susp | 7800 | Hộp 15 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
763 | Bufecol 200 Effe Tabs | 3700 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
764 | Bufecol 400 Effe Tabs | 5500 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
765 | Amlodipin 5 mg | 6000 | Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ, kèm tờ hướng dẫn sử dụng thuốc |
766 | Hamov | 903 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
767 | Vạn xuân hộ não tâm | 1176 | Hộp10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên |
768 | Loratadine-Mebiphar | 1300 | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
769 | Amkuk | 165000 | Hộp 1 chai 120ml |
770 | Renatab 10 | 1300 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
771 | Alzyltex | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
772 | Paracetamol 500mg | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
773 | Aquima | 3300 | Hộp 20 gói x 10ml |
774 | Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung | 4000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên |
775 | Desmodips | 1500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên |
776 | Xuân nữ dưỡng huyết | 1200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
777 | Phước sanh cảm mạo thông | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
778 | Desone | 5000 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 2,5ml |
779 | Desone | 45000 | Hộp 1 lọ 30ml |
780 | Desone | 70000 | Hộp 1 lọ 60ml |
781 | BFS-Pipolfen | 30000 | Hộp 2, 4, 10 lọ x 4ml |
782 | Bfs-Ciprofloxacin | 55000 | Hộp 1 ống, hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 10ml |
783 | Scofi | 37000 | Hộp 1 lọ 10ml |
784 | Digoxin-BFS | 16000 | Hộp 01, 10, 20 ống x 1ml |
785 | Ebysta | 4000 | Hộp 20 gói x 10ml |
786 | Pemolip | 18000 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
787 | Cardio-BFS | 25000 | Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ nhựa 1ml |
788 | Pemolip | 12000 | Hộp 20 gói x 2 gam |
789 | Pemolip | 11000 | Hộp 20 gói x 1,2 gam |
790 | Forsancort | 22900 | Hộp1 tuýp 10g |
791 | Prodertonic | 1500 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
792 | Forsancort | 29900 | Hộp1 tuýp 15g |
793 | Forsancort | 54750 | Hộp1 tuýp 30g |
794 | Bestdocel 80mg/4ml | 840000 | Hộp 1 lọ 4ml |
795 | Calcilinat 100mg/10ml | 147000 | Hộp 1 lọ 10ml |
796 | Bleomycin Bidiphar | 504000 | Hộp 1 lọ |
797 | Bestdocel 20mg/1ml | 350700 | Hộp 1 lọ 1ml |
798 | Calcilinat 50mg/5ml | 59850 | Hộp 1 lọ 5ml |
799 | Tenoxicam 20mg | 24150 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
800 | Phospha gaspain | 3150 | Hộp 20 gói x 20g |
801 | Liongsv | 1806 | Hộp 1 túi, 2 túi, 3 túi x 6 vỉ x 5 viên |
802 | Bixazol | 5000 | Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml |
803 | Micospray | 90000 | Hộp 1 lọ 15 ml |
804 | BFS-Piracetam 4000mg/10ml | 30000 | Hộp 2, 4, 10 vỉ x 5 ống x 10 ml |
805 | ATSYP | 14500 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
806 | Melrod | 1200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên; Lọ 100 viên |
807 | Pamol | 4200 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml. Hộp 1 lọ x 30 ml |
808 | Carbamol-BFS | 96000 | Hộp 1,5, 10, 20 ống x 10 ml |
809 | Pgikan | 26000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
810 | Spydael | 6400 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
811 | Biromonol | 9450 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
812 | Puztine | 5900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
813 | Mafoxa 20 mg | 12684 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
814 | Sevram | 4200 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
815 | Atoz 100 | 6900 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
816 | Amedtonin 4 | 3400 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
817 | Cefdiri 250 | 19500 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
818 | Belridan | 7500 | Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g |
819 | Atoz 200 | 11500 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
820 | Mafoxa 40 mg | 19866 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
821 | Concef 200 | 16000 | Hộp 10 gói x 4g |
822 | Cefdiri 250 | 19500 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
823 | Cefdiri 250 | 25500 | Hộp 10 gói x 4,5g |
824 | Vixlatin | 9800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
825 | Tazoretin Gel 0,3% | 150000 | Hộp 1 tuýp 10 g |
826 | Tazoretin-C | 110000 | Hộp 1 tuýp 15g |
827 | Vinoyl-10 | 90000 | Hộp 1 tuýp 15g |
828 | Vinoyl-5 | 75000 | Hộp 1 tuýp 15g |
829 | Vilouric 40 | 13000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
830 | CTTProzil 500 | 34000 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
831 | Enalapril HCTZ 20/12.5 | 4150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
832 | Cefpodoxim 100 mg/5ml | 85000 | Hộp 1 lọ |
833 | Cefpodoxim 50 mg/5ml | 43000 | Hộp 1 lọ |
834 | CTTmosin | 2800 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
835 | Vinsalamin 400 | 8800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
836 | Vincardipin | 90000 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml |
837 | Vinsalamin 500 | 11000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
838 | Aslem | 50000 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml |
839 | Vinphacine 250 | 15500 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
840 | Adrenalin 1mg/10ml | 5250 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
841 | Vincynon | 38000 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml |
842 | Vinsolon 16 | 3200 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
843 | Heridone | 2800 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
844 | Heridone | 4500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
845 | Heridone | 3500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
846 | Erlova | 600000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
847 | Azaduo Forte Gel | 190000 | Hộp 1 tuýp 10 g |
848 | Tux-Asol | 5500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
849 | Bình Can | 1800 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
850 | Dextusol | 1300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
851 | Atilene | 65625 | hộp 1 chai 100ml |
852 | Atilene | 31500 | hộp 1 chai 60ml |
853 | Atilene | 15750 | Hộp 1 chai 30ml |
854 | Somastop | 10000 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói |
855 | A.T Acyclovir 200 mg | 3000 | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100 viên |
856 | Aticolcide Inj | 31500 | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
857 | Atithios Inj | 8190 | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml |
858 | Telmisartan 40 A.T | 4000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. |
859 | Atineuro | 80000 | Hộp 1 chai 60ml |
860 | Atineuro | 47250 | Hộp 1 chai x 30ml |
861 | Atineuro | 13500 | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x ống 5ml |
862 | JAPET | 11500 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
863 | A.T Sitagpiptin 50 mg | 11000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. |
864 | A.T Amikacin 500 | 39900 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 2ml |
865 | A.T Salbutamol inj | 5670 | Hộp 5, 10, 20 ống x 1 ml |
866 | A.T Sitagpiptin 100mg | 18900 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên. |
867 | Atineuro | 111000 | Hộp 1 chai 100ml |
868 | Pregabalin 75mg | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
869 | Emerazol | 3500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
870 | SaVi Sertraline 50 | 4500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
871 | Folacid | 246 | Hộp 4 vỉ x 20 viên |
872 | Amoxicillin 500 mg | 1500 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên |
873 | Dospasmin 40 mg | 780 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
874 | Dovocin 500 mg | 9200 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
875 | Dotrim 800mg/160mg | 1200 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
876 | Cedodime 100 mg | 8200 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
877 | Cefadroxil 250 mg | 3000 | Hộp 10 gói x 2g |
878 | Clorpheniramin maleat 4mg | 350 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 150 viên, 200 viên, 500 viên |
879 | Cefalexin 500mg | 1800 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
880 | Ofloxacin 200 mg | 1300 | Chai 100 viên |
881 | C-up 1.000mg | 2800 | Hộp 1 tuýp 10 viên |
882 | Entero-caps 200 mg | 1200 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
883 | Esomez 200mg | 1600 | Hộp 20 gói, 30 gói, 60 gói x 1g |
884 | Glucofine 500 mg | 920 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
885 | Meloxicam 7,5 mg | 1300 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
886 | Heptaminol 187,8 mg | 1200 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
887 | Pefloxacin 400 mg | 4200 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
888 | Doaxan - S | 750 | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên |
889 | Glucofine 850 mg | 1400 | Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
890 | Lamivudin-Domesco 100 mg | 8500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
891 | Operidone | 23800 | Hộp 1 chai 30ml |
892 | Bromhexin 8 mg | 500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
893 | Domepiride 2 mg | 3200 | Hộp1 vỉ,3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
894 | Metronizol Neo | 9000 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
895 | Metozamin 850 | 2500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
896 | Opezimin | 68000 | hộp 1 chai 60ml |
897 | Asbunyl | 69500 | Hộp 1 chai 60ml |
898 | Tydol PM | 950 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
899 | Tydol codeine | 1500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
900 | Tydol 80 | 2000 | Hộp 12 gói x 1,5g |
901 | Povidine 4% | 46200 | Chai 500ml |
902 | Povidine 4% | 78750 | Chai 800ml |
903 | A.T Silymarin | 5500 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 3 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
904 | Maldena-Trigy | 8000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
905 | Stiprol | 5502 | Hộp 6 tuýp x 3g, Hộp 10 tuýp x 3g |
906 | Hacimux 600 | 2900 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên |
907 | Nghệ mật ong | 800 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên |
908 | Clotrimazol 1% | 7000 | Hộp 1 tuýp 5g |
909 | Clotrimazol 1% | 12000 | Hộp 1 tuýp 10g |
910 | Aziphar 100 | 13500 | Hộp 10 gói x 2,5g |
911 | Hatiseptol | 600 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
912 | Clophehadi | 450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên |
913 | Hoàn phong tê thấp - HT | 4000 | Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g |
914 | Fastcort | 900 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên |
915 | Hoàn phong tê thấp - HT | 40000 | Hộp 1 lọ 50g |
916 | Ibuhadi | 4500 | Hộp 6 gói, 10 gói, 12 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g |
917 | Panalgan Effer Codein | 3500 | Hộp 4 vỉ x 4 viên |
918 | Levocef 500 | 2000 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
919 | Loratadin 10 | 1000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
920 | Mobium | 500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên, 100 viên |
921 | Detracyl 500 | 1000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
922 | Detracyl 250 | 500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên |
923 | Panalgan effer 500 | 2310 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên |
924 | Pharmox IMP 1g | 5800 | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
925 | Paracetamol 200mg | 400 | Chai 100 viên |
926 | Pharmox IMP 500 mg | 2800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
927 | Anticid | 525 | Chai 200 viên, 500 viên |
928 | Aciclovir MKP 5% | 20000 | Hộp 1 tuýp 5g |
929 | Methadone Hydrochloride 10mg/ml | 700000 | Chai 1000ml |
930 | Ethambutol 400 | 1500 | Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, chai 200 viên |
931 | Cephalexin MKP 250 | 1250 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
932 | Erythromycin 500mg | 3000 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
933 | Erythromycin 250mg | 2200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
934 | Lipivastin 10 | 2500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
935 | Rodilar | 540 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
936 | Ofloxacin 200mg | 1800 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
937 | Vitamin B1 50mg | 400 | Chai 100 viên, chai 200 viên |
938 | Meko Inh 150 | 300 | Hộp 1 chai x 100 viên |
939 | Glosardis 40 | 4200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
940 | Neurotech | 1950 | Hộp 6 vỉ x 5 viên |
941 | Medi-Neuro Ultra | 4200 | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
942 | Cefoperazone 0,5g | 38500 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g |
943 | Goldagtin | 7800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
944 | Claminat IMP 400mg/57mg | 10500 | Hộp 12 gói x 1,6g |
945 | Claminat IMP 200mg/28,5mg | 7000 | Hộp 12 gói x 0,8g |
946 | Vi nang Tam thất - HT | 4000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
947 | Mộc hoa trắng - HT | 900 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
948 | Bermoric | 850 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
949 | Glomoti-M 5/50 sachet | 3300 | Hộp 12 gói x 1,5g |
950 | TP Natri clorid 0,9% | 9000 | Chai 250 ml |
951 | TP Natri clorid 0,9% | 11000 | Chai 330ml |
952 | TP Natri clorid 0,9% | 15000 | Chai 450ml |
953 | TP Natri clorid 0,9% | 16000 | Chai 500ml |
954 | TP Natri clorid 0,9% | 22000 | Chai 750ml |
955 | TP Natri clorid 0,9% | 25000 | Chai 900ml |
956 | Panadol extra | 1108 | Hộp 15 vỉ x 12 viên |
957 | Apisolvat | 25000 | Hộp 1 tuýp 10g |
958 | Fucipa | 48000 | Hộp 1 tuýp 15g |
959 | Apibufen 100 | 4900 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
960 | Vitatrum - B Complex | 4000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên. |
961 | TP Povidon iod 10% | 5400 | Hộp 1 lọ x 20ml |
962 | Bivouri 80 | 22000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (nhôm - nhôm) Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (nhôm - PVC) |
963 | GASTSUS | 6000 | Hộp 30 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm) |
964 | Lioked | 9300 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
965 | Amvifeta | 36000 | Hộp 1 túi ,10 túi x 100ml |
966 | Amvitacine 150 | 105000 | Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml |
967 | Amvitacine 300 | 155000 | Hộp 1 túi, 10 túi x 100ml |
968 | Rejina | 58500 | Hộp 1 tuýp 15 gam |
969 | Soredon NN 20 | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
970 | Soredon NN 5 | 4000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
971 | Crystacef 0,5 g | 55000 | Hộp 1 lọ, 20 lọ |
972 | Biviantac Fort | 4000 | Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên |
973 | Bivitanpo 100 | 6000 | Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC/PVdC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
974 | Amperison 1 | 44100 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
975 | Meyerstat 120 | 25494 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
976 | Parcamol | 2300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
977 | Tenotil (CSNQ: Korea United Pharm. INC; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | 3200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
978 | Desalmux | 5810 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
979 | Repamax ® Extra | 5920 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
980 | Cilox RVN | 3900 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
981 | Desalmux | 6105 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
982 | Acenews | 10000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
983 | TRUEFOVIR | 60850 | Hộp 3 vỉ Alu/Alu x 10 viên. Hộp 6 vỉ Alu/Alu x 10 viên |
984 | Bổ tỳ HD | 30000 | Hộp 1 chai 60ml |
985 | Citicoline 500mg/4ml | 28000 | Hộp 5 ống x 4 ml |
986 | Cefixime 50mg | 3600 | Hộp 10 gói x 1,4g |
987 | Cefixime 100mg | 4700 | Hộp 10 gói x 1,4g |
988 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | 4025 | Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml |
989 | Midamox 750 | 2200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
990 | Midamox 1000 | 2450 | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
991 | Ofbexim 200 | 8800 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
992 | Keyuni 150 | 95000 | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml |
993 | Keyuni 300 | 145000 | Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml |
994 | Natri clorid 0,9% | 8500 | Hộp 1 chai 100ml |
995 | Sun-closen 4mg/100ml | 990000 | Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml |
996 | Sun-closen 5mg/100ml | 1250000 | Hộp 1 túi non-PVC x 100ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 100ml |
997 | Sun-dobut 250mg/50ml | 85000 | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml |
998 | Sun-isoditrat 25mg/50ml | 145000 | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 túi 50ml |
999 | Sun-Nicar 10mg/50ml | 99000 | Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml; hộp 1 túi non-PVC 50ml |
1000 | Sun-nicar 20mg/200ml | 155000 | Hộp 1 túi non-PVC x 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh x 200ml |
1001 | Sun-tobracin | 67000 | Hộp 1 túi 100ml; hộp 1 chai 100ml |
1002 | Cbizentrax | 3200 | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
1003 | Pancal | 8700 | Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml |
1004 | Alcool 70 | 28948 | chai 500ml |
1005 | Arazol-Tab 40 | 14500 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
1006 | Paluzine | 9500 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml |
1007 | Đại tràng Trường Phúc | 4000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
1008 | Dạ dày Trường Phúc | 3200 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
1009 | Bài thạch Trường Phúc | 2800 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
1010 | Cao lỏng PQA ho hen | 13250 | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml. |
1011 | Cao lỏng PQA ho hen | 26500 | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10ml. |
1012 | Cao lỏng PQA ho hen | 331250 | Hộp 1 chai 125ml cao lỏng +1 cốc đong |
1013 | Cao lỏng PQA ho hen | 238500 | Hộp 1 chai 90ml cao lỏng +1 cốc đong |
1014 | Cao lỏng PQA ho hen | 159000 | Hộp 1 chai60ml cao lỏng +1 cốc đong |
1015 | Cao lỏng PQA ho hen | 79500 | Hộp 1 chai 30ml cao lỏng +1 cốc đong |
1016 | PQA Trà Gừng | 3500 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5g |
1017 | PQA Dầu Gừng | 49500 | Hộp 1 lọ x 15 ml |
1018 | PQA Bách Bộ | 137500 | Hộp 1 chai 60ml; 125ml; 250 ml + 1 cốc đong |
1019 | PQA Sinh Khí | 6600 | Gói 4g; Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 25 gói, 50 gói x 4g |
1020 | PQA Bách Bộ | 68750 | Hộp 1 chai 125ml + 1 cốc đong |
1021 | PQA Bách Bộ | 33000 | Hộp 1 chai 60ml + 1 cốc đong |
1022 | Lopigim 300 | 2600 | Vỉ 10 viên nang cứng. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ |
1023 | Crybotas 50 | 5600 | Ép vỉ nhôm-PVC, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ, 06 vỉ hoặc 10 vỉ |
1024 | Cefoperazone 2g | 94000 | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g |
1025 | Calciumboston ascorbic | 8000 | hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml |
1026 | Calciumboston ascorbic | 6000 | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml |
1027 | Sirô Hedera | 64000 | hộp 1 chai 100ml |
1028 | Tiphadogel | 4200 | hộp 2 vỉ x 10 viên |
1029 | Sirô Hedera | 6000 | Hộp 30 gói x 5ml |
1030 | Tiphadogel | 4300 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
1031 | Cefpovera | 7500 | Hộp 30 gói x 3g |
1032 | Stareclor 250 cap | 8400 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
1033 | Cedifrad 500 | 13000 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
1034 | Cefpovera 200 | 14500 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1035 | Cefpovera 100 | 9382 | Hộp 30 gói x 2g |
1036 | Cefpovera 100 tab | 8000 | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
1037 | Cefpovera 200 Cap | 12000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1038 | Bostogel | 8500 | Hộp 20, 26, 30 gói x 15g |
1039 | Soluboston 20 | 5500 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1040 | Soluboston 20 | 6500 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên |
1041 | Loratadin | 1057 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1042 | Pimeran | 945 | Hộp 2 vỉ x 20 viên |
1043 | Cephalexin 750mg | 1300 | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang |
1044 | Alcool 70o | 3885 | chai 60ml |
1045 | Alcool 70 o | 38500 | chai 1 lít |
1046 | Alcool 70 o | 513000 | can 20 lít |
1047 | Sulpiride Stada 50 mg Đổi tên thuốc thành Stadpizide 50 theo Công văn số 18691/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 560 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1048 | Loratadin Stada 10 mg Đổi tên thuốc thành Lorastad 10 Tab theo Công văn số 18689/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 986 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1049 | Lostad HCT 50/12,5 mg Đổi tên thuốc thành Lostad HCT 50/12.5 theo Công văn số 18713/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 3200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
1050 | Bisoplus Stada 5mg/12,5mg Đổi tên thuốc thành Bisoplus HCT 5/12,5 theo Công văn số 18690/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 2400 | Hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
1051 | Bisostad 2,5 Đổi tên thuốc thành Bisostad 2.5 theo Công văn số 18693/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 1200 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
1052 | Amlodipin Stada 5 mg Đổi tên thuốc thành Stadovas 5 CAP theo Công văn số 18699/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 780 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
1053 | Losartan Stada 50 mg Đổi tên thuốc thành Lostad T50 theo Công văn số 18696/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 2500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1054 | Esomeprazol Stada 20 mg Đổi tên thuốc thành Stadnex 20 CAP theo Công văn số 18701/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 4000 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 07 viên |
1055 | Esomeprazol Stada 40 mg Đổi tên thuốc thành Stadnex 40 CAP theo Công văn số 18700/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 7500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 07 viên |
1056 | Bisoprolol Stada 5 mg Đổi tên thuốc thành Bisostad 5 theo Công văn số 18695/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 2000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
1057 | Levofloxacin Stada 500 mg Đổi tên thuốc thành L-Stafloxacin 500mg theo Công văn số 18694/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 3500 | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
1058 | Nifedipin T20 Stada retard Đổi tên thuốc thành Nifedipin T20 Retard theo Công văn số 18698/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 750 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1059 | Tenofovir Stada 300 mg Đổi tên thuốc thành Tefostad T300 theo Công văn số 18710/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 28000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
1060 | Losartan Stada 25mg Đổi tên thuốc thành Lostad T25 theo Công văn số 18692/QLD-ĐK ngày 02/10/2018 | 1700 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1061 | Orlistat Stada 60 mg Đổi tên thuốc thành Odistad 60 theo Công văn số 3568/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 7200 | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng |
1062 | Stadmazol Đổi tên thuốc thành Stadmazol 100 theo Công văn số 3758/QLD-ĐK ngày 21/03/2019 | 3300 | Hộp 1 vỉ x 6 viên |
1063 | Orlistat Stada 120 mg Đổi tên thuốc thành Odistad 120 theo Công văn số 3490/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 11000 | Hộp 2 vỉ x 21 viên |
1064 | Partamol-Codein Đổi tên thuốc thành Partamol codein Tab. theo Công văn số 3564/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 1600 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1065 | Amlodipine 10mg tablet Đổi tên thuốc thành Stadovas 10 Tab. theo Công văn số 3536/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 1800 | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1066 | Amlodipine 5 mg tablet Đổi tên thuốc thành Stadovas 5 Tab. theo Công văn số 3491/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 1000 | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1067 | DH-Metglu XR 500 | 1200 | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1068 | Dismin 500 | 2500 | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
1069 | Sofuled | 385000 | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 chai 28 viên |
1070 | Simethicon STADA Đổi tên thuốc thành Gastrylstad theo Công văn số 3569/QLD-ĐK ngày 20/03/2019 | 18540 | Hộp 1 chai x 15ml |
1071 | Aluminium Phosphat gel Đổi tên thuốc thành Algestad theo Công văn số 3776/QLD-ĐK ngày 21/03/2019 | 2460 | Hộp 20 gói x 20g |
1072 | Cao dán Salonpas | 21000 | Hộp 2 bao x 10 miếng |
1073 | Combikit 3,1 g | 104000 | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml |
1074 | Combikit 3.2g | 130000 | Hộp 1 lọ |
1075 | Quy tỳ dưỡng tâm OPC | 420 | Hộp 1 chai 240 viên |
1076 | Viên hộ tâm Opcardio | 1668 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1077 | Immulimus 0,03% | 185000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1078 | Immulimus 0,1% | 275000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1079 | Opxil SA 500 mg Đổi tên thành thành Opxil SA 500 theo công văn số 24690/QLD-ĐK ngày 28/12/2018 | 2310 | Chai 100, 200 viên |
1080 | Ospexin 250mg | 1650 | Hộp 20 vỉ x 10 viên Bổ sung thêm quy cách Hộp 100 vỉ x 10 viên theo công văn 1916/QLD-ĐK ngày 22/02/2019 |
1081 | MEKOZITEX 10 | 205 | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim; Hộp 10 vỉ x 15 viên theo Công văn số 15425/QLD-ĐK ngày 06/08/2018 |
1082 | MEKOZITEX 10 | 215 | Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 theo Công văn số 15425/QLD-ĐK ngày 06/08/2018 |
1083 | Apicozol 100 | 16800 | Hộp 1 vỉ x 6 viên |
1084 | Bangren | 7500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1085 | Baclofus | 2000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1086 | Hypravas 40 | 8000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1087 | Cefprozil 500 mg | 45000 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1088 | Fedovir 0,5mg | 25000 | Hộp 5 vỉ x 6 viên |
1089 | Mezarolac 25 | 1400 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1090 | Franfaclor 125 | 6500 | Hộp 6 gói, 12 gói, 30 gói x 2g |
1091 | Franpicin 500 | 2150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1092 | Franmoxy 500 | 2150 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1093 | Cttproxim kis 100 | 10000 | Hôp 20 gói x 1,5g |
1094 | Blocadip 10 | 2800 | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
1095 | Blocadip 20 | 4500 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1096 | Cruderan 500 | 9500 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1097 | Gelactive Fort | 3300 | Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml |
1098 | Ketosan-cap | 1100 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1099 | Mathomax gel | 2880 | Hộp 10 gói 10ml; Hộp 20 gói 10ml; Hộp 30 gói 10ml |
1100 | Mibelet | 3600 | Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
1101 | Mibetel plus | 3600 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
1102 | Mibeviru cream | 18000 | Hộp 01 tuýp 5g |
1103 | Mysobenal | 1950 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x viên |
1104 | Mitizen 400 | 3500 | Hộp 01 vỉ x 01 viên |
1105 | Mitizen 200 | 2500 | Hộp 01 vỉ x 02 viên |
1106 | Misanlugel | 2600 | Hộp 26 gói 20g |
1107 | Micosalderm | 13500 | Hộp 01 tuýp 10g |
1108 | Tazeurin 30 | 8200 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
1109 | Tazeurin 15 | 4500 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
1110 | Sucrahasan gel | 3700 | Hộp 30 gói x 5ml |
1111 | Ridolip 10 | 4200 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1112 | Dextromethorphan 15mg | 540 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1113 | Lizapam 30 | 4900 | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên |
1114 | Pidocylic 75/100 | 6000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1115 | Cửu tử bổ thận | 7000 | Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
1116 | Tieukhatling caps | 4500 | Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
1117 | Dasutam | 26500 | Hộp 01 chai 75ml |
1118 | BBcelat | 16600 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
1119 | Dextromethorphan 15mg | 530 | Hộp 20 vỉ x 10 viên |
1120 | Cefalexin 500mg | 1300 | 200 viên |
1121 | Cefalexin 500mg | 1300 | chai 100 viên |
1122 | Cefalexin 500mg | 1300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1123 | Acetylcystein 200mg | 690 | Hộp10 vỉ x 10 viên |
1124 | Diclofenac 75mg | 450 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1125 | Cefalexin 500mg | 1300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1126 | Cefalexin 500mg | 1300 | chai 100 viên |
1127 | Cefalexin 500mg | 1300 | chai 200 viên |
1128 | DKASOLON | 120000 | Hộp 1 lọ 60 liều xịt |
1129 | Moxideka | 38000 | Hộp 1 lọ x 5ml |
1130 | Magasol | 660 | Hộp 05 vỉ x 20 viên |
1131 | Viên nang cứng Lục vị | 1500 | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
1132 | Eu Tekynan | 4500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
1133 | Povidone Iodine 10% | 150000 | Chai 1000ml |
1134 | Pimagie | 2350 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1135 | Ospexin 500 mg | 3600 | Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
1136 | Povidone Iodine 10% | 26082 | Hộp 10 chai 90ml |
1137 | Povidone Iodine 10% | 9451 | Hộp 30 chai 20ml |
1138 | Mahimox | 4300 | Hộp 30 túi x 2g |
1139 | Javiel | 6500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
1140 | Davibest | 9500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1141 | Coxtone | 6000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
1142 | Nakai | 2000 | Hộp 30 viên; Hộp 100 viên |
1143 | Queitoz-100 | 11500 | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
1144 | Tabarex-160 | 7500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1145 | Tehep-B | 15000 | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
1146 | Tivogg-2 | 3700 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1147 | Tivogg-1 | 2300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1148 | Tivogg-5 | 5700 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1149 | Venutel-20 | 300000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1150 | A.T Arginin 400 | 3815 | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml |
1151 | Fudteno | 33000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
1152 | Cao lỏng Traluvi | 37500 | Hộp 1 lọ 100ml |
1153 | AMBROCO SUS Sirô | 37538 | Hộp 1 chai 60ml |
1154 | Motiridon | 21420 | Hộp 1 chai 30ml |
1155 | Motiridon | 44205 | Hộp 1 chai 60ml |
1156 | BBcelat | 16600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1157 | Amxolpect 30mg | 6100 | Hộp 20 ống x 5ml |
1158 | Nifedipin Hasan 20 retard | 600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1159 | Emtriteno | 30000 | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
1160 | Ginkokup 120 (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | 4800 | Hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
1161 | Asasea 250 | 48000 | Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml |
1162 | Amviklor 250 | 5300 | Hộp 1 vỉ x 12 viên |
1163 | Amviklor 125 | 3900 | Hộp 12 gói x 2,5g |
1164 | Cefpicen 50 | 5800 | Hộp 10 gói x 3g |
1165 | Cefpicen 100 | 7200 | Hộp 10 gói x 3g |
1166 | Crystacef 1g | 70000 | Hộp 1 lọ, 20 lọ |
1167 | Spreacef 2g | 39500 | Hộp 1 lọ, 20 lọ |
1168 | Risperidon 2 | 2000 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1169 | Lisidigal 10mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; Địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | 2000 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1170 | Irbehasan 150 | 3600 | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
1171 | Venlormid 5/1,25 | 4000 | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
1172 | Tilhasan 60 | 1300 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1173 | Calmibe 500mg/400IU | 2500 | Hộp 01 chai x 30 viên |
1174 | Ribastad 200 | 3500 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
1175 | Bamstad | 5250 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
1176 | Elnitine | 5100 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml |
1177 | Partamol C | 1700 | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên |
1178 | Hasanbest 500/2.5 | 2000 | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
1179 | Hasanbest 500/5 | 2700 | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
1180 | Siro Tinfocold | 30000 | Hộp 1 chai 90ml |
1181 | Tinfocold | 1500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1182 | Tinfocool | 8500 | Hộp 50 gói x 1g |
1183 | Terbiskin 1% | 21000 | Hộp 01 tuýp 15g |
1184 | Tobramedlac 80 | 23000 | Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml |
1185 | Bivouro | 11500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên |
1186 | Repamax ® Extra | 1780 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
1187 | Betacort | 35000 | Hộp 1 tuýp 15g |
1188 | Betacort | 25000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1189 | Betacort | 20000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1190 | Apival 80 | 6000 | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
1191 | Apinaton 500 | 6000 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1192 | Apisolvat | 35000 | Hộp 1 tuýp 15g |
1193 | Apimuc 200 | 2500 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1194 | Apimuc 200 | 2440 | Hộp 20 gói, 30 gói x 1g |
1195 | Apisolvat | 20000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1196 | Fucipa - B | 33000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1197 | Gabatin | 5000 | Hộp 10 ống x 6ml |
1198 | Lyapi | 8500 | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml |
1199 | Gabatin | 80000 | Hộp 1 chai 100ml |
1200 | Gabatin | 25000 | Hộp 1 chai 30ml |
1201 | Lyapi | 45000 | Hộp 1 chai 30ml |
1202 | Lyapi | 85000 | Hộp 1 chai 60ml |
1203 | Gabatin | 49000 | Hộp 1 chai 60ml |
1204 | Hatadin 5 | 5000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1205 | Pancal | 39000 | Hộp 1 chai 60ml |
1206 | Povidone-API | 20500 | Hộp 1 chai 90ml |
1207 | Ribarin | 8000 | Hộp 20 ống x 5ml |
1208 | Predion 5 DT | 2200 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
1209 | Para-Api 325 | 3500 | Hộp 20 gói, 30 gói x 2g |
1210 | Ribarin | 75000 | Hộp 1 chai 60ml |
1211 | Povidone-API | 8400 | hộp 1 chai 20ml |
1212 | Ribarin | 38000 | Hộp 1 chai 30ml |
1213 | Apibrex 400 | 4500 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1214 | Alphatrypsin 8 ODT | 2700 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1215 | Apibufen 50 | 3700 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1216 | Apibestan 150 - H | 5000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
1217 | Candipa | 15000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1218 | Apibestan 300 - H | 7000 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên |
1219 | Apigyno | 70000 | Hộp 1 chai 100g |
1220 | Candipa | 10000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1221 | Apilevo 500 | 9900 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1222 | Apilevo 750 | 16500 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1223 | Lyapi 50 | 4000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1224 | Paclovir | 15000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1225 | Paluzine | 36000 | Hộp 1 chai 100ml |
1226 | Maladi B | 1800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1227 | Ribarin | 125000 | Hộp 1 chai 100ml |
1228 | Paclovir | 25000 | hộp 1 tuýp 10g |
1229 | Paclovir 200 DT | 2200 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1230 | Moxipa 400 | 35000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1231 | Ribarin 200 | 4000 | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
1232 | Flupaz 100 | 6000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1233 | Etopi 120 | 7000 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1234 | Alphatrypsin 4 ODT | 1800 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1235 | Allerpa | 30000 | Hộp 1 chai 30ml |
1236 | Candipa | 20000 | Hộp 1 tuýp 15g |
1237 | Apigyno | 110000 | hộp 1 chai 135g |
1238 | Fucipa - B | 22500 | Hộp 1 tuýp 5g |
1239 | Lyapi 25 | 3000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1240 | Flupaz 150 | 13000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1241 | Ribarin 400 | 5800 | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
1242 | Flupaz 50 | 4500 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1243 | Fucipa | 33500 | Hộp 1 tuýp 10g |
1244 | Hexilivi Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019 | 8000 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml |
1245 | Hexilivi Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019 | 3500 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 2,5 ml |
1246 | Hexilivi Đổi tên thành: Batiwell theo công văn số 5002/QLD-ĐK ngày 05/4/2019 | 5000 | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml |
1247 | Cao lỏng PQA Ho hen | 39000 | Hộp 1 chai 30ml cao lỏng + 1 cốc đong |
1248 | Cao lỏng PQA Ho hen | 162500 | Hộp 1 chai 125ml cao lỏng + 1 cốc đong |
1249 | Cao lỏng PQA Ho hen | 117000 | Hộp 1 chai 90ml cao lỏng + 1 cốc đong |
1250 | Cao lỏng PQA Ho hen | 78000 | Hộp 1 chai 60ml cao lỏng + 1 cốc đong |
1251 | Cao lỏng PQA Ho hen | 6500 | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml cao lỏng |
1252 | Cao lỏng PQA Ho hen | 10500 | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10ml cao lỏng |
1253 | Sipantoz 20 | 2500 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1254 | Fucipa - B | 56000 | Hộp 1 tuýp 15g |
1255 | Paluzine | 5500 | Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml |
1256 | Lyapi | 125000 | Hộp 1 chai 100ml |
1257 | Fucipa | 22000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1258 | Arazol - Tab 20 | 5200 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
1259 | Pancal | 54000 | Hộp 1 chai 100ml |
1260 | Para-Api 150 | 1800 | Hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1g |
1261 | Allerpa | 5500 | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml |
1262 | Sipantoz 40 | 4600 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1263 | SaVi Mephenesin 250 | 930 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1264 | SaVi Irbesartan 150 | 4950 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1265 | Paracetamol 500 | 1700 | Hộp 4 vỉ x 4 viên |
1266 | SaVi Montelukast 10 | 6400 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1267 | Dogrel SaVi | 4925 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1268 | Quimodex | 40000 | Hộp 1 lọ x 5ml |
1269 | Samaca | 30000 | Hộp 1 lọ 5ml |
1270 | Wzitamy | 11500 | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 lọ x 10 viên |
1271 | Hemomax | 3200 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1272 | Chymorich 8400 UI | 4500 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1273 | Chymorich 4200 UI | 3000 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1274 | Usaralphar 4200 UI | 5200 | Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g |
1275 | Usaralphar 8400 UI | 8000 | Hộp 10 gói; 20 gói; 30 gói; 100 gói x 1g |
1276 | Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha | 50000 | Hộp 01 chai 200ml |
1277 | Diệp Hạ Châu | 1000 | Hộp10 vỉ x 10 viên. |
1278 | Hoàn Thập Toàn Đại Bổ Nam Hà | 5200 | Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm |
1279 | Mekoindocin 25 | 400 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
1280 | Manitol 20% | 40000 | chai 500ml |
1281 | Cinacetam | 2000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
1282 | Winprid | 3300 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1283 | Onegpazin 10 | 2900 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1284 | Tanaclaratyne | 348 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1285 | Tanaclaratyne | 309 | Lọ 200 viên |
1286 | Prednison | 230 | Lọ 200 viên |
1287 | Prednison | 222 | Lọ 500 viên |
1288 | Celecoxib | 928 | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
1289 | Celecoxib | 838 | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
1290 | Phong Thấp Trung Ương 1 | 2500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
1291 | Tnpsinlukast | 2000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1292 | Hoạt Huyết Thông Mạch Trung Ương 1 | 1500 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. |
1293 | Fogyma | 10000 | Hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống |
1294 | Tế sinh thận khí hoàn | 16000 | Hộp 10 viên hoàn mềm |
1295 | Cao sao vàng | 6100 | Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g |
1296 | Phenobarbital 10 mg | 210 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1297 | Diperaquin | 4500 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 9 viên |
1298 | Uriclowz 80 | 21000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1299 | SIDELENA ODT | 70000 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1300 | Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml | 1950 | Hộp 50 ống, 20 ống, 10 ống x 5 ml |
1301 | Azaduo | 300000 | Hộp 1 tuýp nhôm 30g gel |
1302 | Indger 4 | 2300 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
1303 | Badextine | 400 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên |
1304 | Zydtez | 2700 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1305 | Carbo USR | 3750 | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml |
1306 | Cefuroxim 500mg | 4200 | Hộp 2 vỉ x 5 viên |
1307 | Cefuroxim 500mg | 4200 | hộp 10 vỉ x 10 viên |
1308 | Cefovidi | 12600 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi |
1309 | Cefovidi | 12600 | hộp 10 lọ |
1310 | Bixofen 60 | 3600 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) |
1311 | Urselon | 3800 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
1312 | Biviclopi 75 | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1313 | Levoleo 250 | 4500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) |
1314 | Mangoherpin | 6500 | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. |
1315 | Yaguchi | 8312 | Hộp chứa 20 gói, mỗi gói chứa 5 miếng dán (miếng dán 7,5 cm x 10cm) |
1316 | Kem giảm đau Ecosip | 68400 | |
1317 | Hizoma | 2500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
1318 | Hizoma | 9500 | Hộp 30 gói x 3 gam |
1320 | Hepa-Nic | 4200 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1321 | Calci - D3 Đổi tên thành Calcidvn theo công văn số 4685/QLD-ĐK ngày 02/4/2019 | 8000 | Hộp 30 gói x 3g |
1322 | Flatovic | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1323 | Thuốc ho bổ phế Trường Bách Diệp | 39204 | Hộp 1 chai 125 ml |
1324 | Lopassi | 1800 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên |
1325 | Dung dịch ASA | 3600 | Chai 20ml |
1326 | Xanh methylen 1% | 4000 | Chai 20ml |
1327 | Cồn 90 | 4500 | Chai 50ml |
1328 | Cồn 90 | 28000 | Chai 500ml |
1329 | Cồn 70 | 26000 | Chai 500ml |
1330 | Cồn 70 | 4200 | Chai 50ml |
1331 | Dilagin | 1200 | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
1332 | Diệp hạ châu Caps | 2500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1333 | Terpin - Codein HD | 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1334 | Cồn BSI. | 6000 | Chai 20ml |
1335 | Alusi | 3150 | Hộp 25 gói x 2,5g |
1336 | Alusi | 1600 | Lọ 30 viên |
1337 | Lisiplus Stada 10mg/12,5mg Đổi tên thuốc thành: Lisiplus HCT 10/12.5 (CV 4632/QLD-ĐK ngày 02/04/2019) | 3000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
1338 | Orlistat Stada 120 mg Đổi tên thuốc thành: Odistad 120 (theo Công văn số 4630/QLD-ĐK ngày 02/04/2019) | 10000 | Hộp 2 vỉ x 21 viên |
1339 | Chlorpheniramine Maleate 4 mg | 210 | Chai 200 viên, chai 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
1340 | Glovitor 20 | 3800 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
1341 | Gliovan-Hctz 160/12.5 | 8000 | Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1342 | Tenecand 4 | 3300 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1343 | Tenecand 8 | 2200 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1344 | Caretril 10 | 4500 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g |
1345 | Caretril 10 | 4500 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g |
1346 | Caretril 30 | 4500 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g |
1347 | Gliovan-Hctz 160/25 | 8200 | Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1348 | Rabe-G | 2600 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
1349 | Tenecand 16 | 3600 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1350 | Agifovir-F | 32000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1351 | Amriamid 400 | 27000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1352 | Niztahis 300 | 6500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. Ép vỉ nhôm -PVC |
1353 | Amriamid 100 | 7900 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1354 | Amriamid 200 | 16000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1355 | Ifatrax | 13500 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1356 | Urdoc 100 | 9800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1357 | Agilodin | 1160 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1358 | Mekolasmin | 520 | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
1359 | Firstlexin | 55000 | Hộp 1 lọ 60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống |
1360 | Fabadola 900 | 139000 | Hộp 1 lọ 0,9g và 1 ống nước cất 10ml. Hộp 10 lọ x 0,9g |
1361 | Clinecid 300 mg | 4500 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
1362 | Admed | 1500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1363 | Methadone Hydrochloride 10mg/ml | 520000 | Chai 500ml |
1364 | Cloxacillin 500mg | 30000 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
1365 | Amisea | 6000 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
1366 | Mycomucc | 2500 | Hộp 30 gói x 2 gam |
1367 | Omeprazol | 1500 | Hộp 1 lọ 14 viên |
1368 | Famomed | 1260 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1369 | Zaclid | 6500 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
1370 | Neazi 500 mg | 7200 | Hộp 1 vỉ x 3 viên |
1371 | Doxmin | 700 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1372 | Paracetamol 500 mg | 900 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1373 | Phong tê thấp | 2588 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hôp 10 vỉ x 10 viên |
1374 | Hemarexin | 4400 | Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống |
1375 | Simethicon Stada | 21000 | Hộp 1 chai 15 ml |
1376 | Magne B6 Stada | 4400 | Hộp 10 ống 10ml dung dịch uống |
1377 | Lorastad Sp. | 17000 | hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml |
1378 | Almasane | 4400 | Hộp 20 gói x 10g |
1379 | Kidviton | 56000 | hộp 1 chai 120ml |
1380 | Kidviton | 35000 | Hộp 1 chai 60ml |
1381 | Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | 2500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
1382 | Neorutin | 36000 | Hộp 10 gói x 7 g |
1383 | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | 2931 | Hộp 6 ống x 5ml |
1384 | SaVi Betahistine 16 | 2100 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1385 | SaViLoxic 15 | 1600 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1386 | SaVipezil | 8400 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1387 | Slandom 4 | 5000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1388 | SaVi Famotidine 10 | 400 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1389 | Senwar 2 | 3500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1390 | Hemorex | 50000 | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml |
1391 | Azicrom 200 | 25000 | Hộp 3 gói x 2,5g |
1392 | Broncholax | 28000 | Hộp 1 chai 60ml |
1393 | Tinifast 60 | 2800 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
1394 | Sumitrex | 5200 | Hộp 30 gói x 5ml |
1395 | Opezimin | 9000 | Hộp 20 ống x 5ml; hộp 1 chai 60ml |
1396 | Operoxolid 50 | 6500 | Hộp 10 gói x 2g |
1397 | Calcical | 9000 | Hộp 20 ống x 10ml |
1398 | Xylofar | 6300 | Hộp 1 lọ 10ml |
1399 | Clorpromazin | 420 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1400 | Thiazifar | 252 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1401 | Regulacid | 11500 | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
1402 | Tragutan | 693 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 40 viên |
1403 | Vacometrol 8 | 1800 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
1404 | Vacosivas 20 | 2300 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
1405 | Vacoridat 100 | 1300 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
1406 | Vacomuc 200 sachet | 1000 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g |
1407 | Vacometa | 2100 | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói x 3,7g |
1408 | Vacohistin 8 | 1250 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1409 | Vacodrota 80 | 1050 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
1410 | Vacodolac caps | 3100 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1411 | Vacodolac | 3000 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1412 | Vacocistin 200 | 1500 | Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 500 gói x 1g |
1413 | Vaco allerf PE | 490 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1414 | Terp-cod 15 caps | 1100 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 8 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên, 100 viên |
1415 | Prednisolon sachet | 2000 | Hộp 12 gói, 24 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1g |
1416 | Dexamethason | 200 | Hộp 10 vỉ , 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1417 | Bromhexin 8 | 180 | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1418 | Ambron tab | 380 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
1419 | Medi-Levosulpirid 50 | 3750 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1420 | Glucanat | 3800 | Hộp 20 ống x 10ml |
1421 | Bospicine 100 | 9400 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1422 | Bospicine 200 | 12800 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1423 | Vincozyn plus | 2000 | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
1424 | Vinphacine 250 | 8000 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
1425 | Negracin 25 mg/1ml | 45000 | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml |
1426 | Negracin 100mg/1ml | 50000 | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1ml |
1427 | Negracin 50 mg/2ml | 55000 | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 2 ml |
1428 | Negracin 150mg/1,5ml | 65000 | Hộp 1 ống, 10 ống, 25 ống x 1,5ml |
1429 | Zikafix | 58000 | Hộp 1 lọ 100 ml |
1430 | Cymodo-200 | 15800 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1431 | Cymodo | 80000 | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống |
1432 | Zikafix | 7200 | Hộp 20 ống x 10ml |
1433 | Zikafix | 5200 | Hộp 20 ống x 5ml |
1434 | Xonatrix forte | 3500 | Hộp 100 viên |
1435 | Zikafix | 38000 | Hộp 1 lọ 60 ml |
1436 | Vastanic 10 | 2500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1437 | Panadol extra | 1108 | Hộp 15 vỉ x 12 viên |
1438 | Arthur | 1500 | Hộp 100 viên |
1439 | Ezatux | 900 | Hộp 100 viên |
1440 | Ziegler | 1900 | Hộp 100 viên |
1441 | Vaslor-20 | 1200 | Hộp 100 viên |
1442 | Vaslor 10 | 900 | Hộp 100 viên |
1443 | Ruzittu | 7000 | Hộp 60 viên |
1444 | Morituis | 4500 | Hộp 84 viên |
1445 | Cuellar | 4200 | Hộp 60 viên |
1446 | Coliomax | 2700 | Hộp 60 viên |
1447 | Roxithromycin 300mg | 2500 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1448 | Meza-Calci D3 | 2600 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1449 | Mezafulic | 630 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1450 | Amoxicilin 875 mg | 2100 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1451 | Mezaoscin | 4000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1452 | Huntelaar | 5800 | Hộp 60 viên |
1453 | Levetral | 9000 | Hộp 60 viên |
1454 | Valmagol | 2000 | Hộp 100 viên |
1455 | Hornol | 5500 | Hộp 90 viên |
1456 | Ladyvagi | 8750 | Hộp 2 vỉ x 6 viên |
1457 | Tatridat | 10500 | Hộp 60 viên |
1458 | Ticonet | 4550 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1459 | EUVICLOR 250 | 3540 | Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên |
1460 | Sitrizol | 12600 | Hộp 1 tuýp 10g |
1461 | Orlistat Stada 120 mg Đổi tên thuốc thành: Odistad 120 (theo Công văn số 4630/QLD-ĐK ngày 02/04/2019) | 10000 | Hộp 2 vỉ x 21 viên |
1462 | Phong Thấp Vương | 1500 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên |
1463 | Isoniazid | 680 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1464 | Pelovime | 3250 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim |
1465 | Keygestan 200 | 11000 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1466 | Beparotine | 2100 | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
1467 | Clogynaz | 7500 | Hộp 1 vỉ x 6 viên nén |
1468 | Pharnomax-G | 2000 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1469 | Necrovi | 85000 | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml |
1470 | Ficocyte | 790000 | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,5 ml) |
1471 | Teaves | 8000 | gói 1,5g; hộp 12 gói |
1472 | Teaves | 7890 | gói 1,5g; hộp 100 gói |
1473 | Teaves | 7940 | gói 1,5g; hộp 25 gói |
1474 | Kenzuda 5/12,5 | 3150 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1475 | Maxibumol fort | 8000 | gói 1g, hộp 12 gói |
1476 | Captazib 25/12,5 | 1700 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1477 | Bát vị TW3 | 2850 | Hộp 10 túi x 5g; Hộp 16 túi x 5g |
1478 | Bát vị TW3 | 29000 | Hộp 1 chai 50g |
1479 | Dobamedron | 3300 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
1480 | Thymorosin Đổi tên thành: Thytodux (theo Văn bản số 5089/QLD-ĐK ngày 19/4/2017) | 21500 | Hộp 20 ống x 10ml |
1481 | Losartan Boston 50 | 2900 | Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
1482 | Vitar B1 | 2000 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1483 | Thuốc ho bổ phế TW3 | 750 | Hộp 02 vỉ x 12 viên |
1484 | Cao hy thiêm TW3 | 80000 | Chai 125ml |
1485 | Mekomulvit | 1200 | Chai 100 viên |
1486 | Lantasim | 3000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1487 | Maloxid Plus | 1200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1488 | Fanzini | 6800 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1489 | Befadol Kid | 8000 | Hộp 20 gói 5 ml |
1490 | Bosuzinc | 9000 | Hộp 20 gói x 5ml |
1491 | Bosuzinc | 54000 | hộp 1 chai 30ml |
1492 | Bisoprolol 2,5mg Tablets | 1200 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1493 | Meyerpanzol | 1680 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
1494 | Irbeazid-F | 7000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 |
1495 | Becozido | 7500 | Hộp 03 vỉ x10 viên; Chai 1 chai 60 viên |
1496 | Becozido | 7900 | Hộp 03 vỉ x10 viên |
1497 | Amxolpect 15mg | 18000 | Hộp 1 chai 25ml |
1498 | Amxolpect 15mg | 25000 | Hộp 1 chai 45ml |
1499 | Amxolpect 15mg | 32000 | Hộp 1 chai 60ml |
1500 | Deslomeyer | 5000 | Hộp 20 ống x 5ml |
1501 | Deslomeyer | 40000 | Hộp 1 chai 30ml |
1502 | Nước muối Natri clorid 0,9% | 12600 | Chai 500ml |
1503 | Meyersina 50 | 27500 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1504 | Meyersina 100 | 44000 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1505 | Piroxicam | 350 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1506 | Piroxicam | 336 | Hộp 1 chai 100 viên |
1507 | Spas-Meyer | 450 | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
1508 | Clorpheniramin 4mg | 210 | Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên |
1509 | Envix 6 | 86100 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên |
1510 | Envix 3 | 45000 | Hộp 1 vỉ x 4 viên |
1511 | Dextromethorphan 10mg | 420 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1512 | Dextromethorphan 10mg | 400 | Hộp 1 chai 100 viên |
1513 | Fexofenadin | 1260 | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1514 | Baclopain 20 | 4000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1515 | Becovira | 4980 | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
1516 | Meyerclinda 150 | 1680 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1517 | Meyerclinda 300 | 2730 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1518 | Metti-M | 14000 | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
1519 | Meyerflavo | 7000 | Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 03 viên |
1520 | Neonan-Meyer | 2500 | Hộp 01 vỉ x 10 viên nén đặt âm đạo |
1521 | Touxirup | 2200 | Hộp 20 gói x 2g |
1522 | Stunarizin | 850 | Hộp 1 chai 100 viên |
1523 | Stunarizin | 850 | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1524 | Meyerthitic 300 | 12600 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1525 | Amxolpect 15mg | 5000 | Hộp 20 ống 5ml |
1526 | Zinsupi | 29500 | Hộp 1 chai 60ml |
1527 | Zinsupi | 25000 | Hộp 1 chai 45ml |
1528 | Zinsupi | 5000 | Hộp 20 ống 5ml |
1529 | Deslomeyer | 52500 | Hộp 1 chai 60ml |
1530 | Meyersapride 2,5 | 2800 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1531 | Brocizin 20 | 4000 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
1532 | Allerpa | 20000 | Hộp 1 chai 30ml |
1533 | Apisolvat | 27000 | Hộp 15g |
1534 | Betacort | 15500 | Hộp 1 tuýp 10g |
1535 | Candipa | 7000 | Hộp 1 tuýp 5g |
1536 | Candipa | 14700 | Hộp 1 tuýp 15g |
1537 | Candipa | 12000 | Hộp 1 tuýp 10 g |
1538 | Paclovir | 13000 | Hộp 1 tuýp 5 g |
1539 | Pancal | 27000 | Hộp 1 chai 60ml |
1540 | Sipantoz 20 | 2000 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
1541 | Paclovir | 21000 | Hộp 1 tuýp 10g |
1542 | Ausmuco 750V | 3800 | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
1543 | Cymodo | 80000 | Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống |
1544 | Dabcoxid | 5600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1545 | Dixasyro | 6950 | Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml |
1546 | Valsartan Stada 80 mg Đổi tên thành: Osarstad 80 (theo Công văn số 5742/QLD-ĐK ngày 17/4/2019) | 5600 | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
1547 | Methylprednisolon 4 | 600 | Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
Trên đây là danh sách giá thuốc kê khai sản xuất trong nước cập nhật mới nhất từ cục quản lý dược. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Nguồn tham khảo: Cục quản lý dược Bộ Y tế